Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Romania

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Romania trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Romania. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Romania.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Celestia

1

TIA

₫151,321.173.83%6.44%47.11%₫29,435,445,216,660₫2,344,832,836,62722861-price-graph

2

Daddy Tate

2

DADDY

₫2,966.4211.09%13.33%50.80%₫1,732,946,358,427₫302,368,692,60831830-price-graph

3

zkSync

3

ZK

₫4,811.436.68%16.82%34.10%₫17,682,022,167,748₫5,557,441,960,43624091-price-graph

4

Artificial Superintelligence Alliance

4

FET

₫34,831.703.20%4.93%34.66%₫87,775,895,026,948₫3,660,733,736,2863773-price-graph

5

Aevo

5

AEVO

₫13,047.731.88%2.54%42.17%₫10,967,797,951,066₫984,087,013,51229676-price-graph

6

LayerZero

6

ZRO

₫96,252.9013.54%33.35%7.17%₫10,587,819,284,087₫13,542,796,317,32626997-price-graph

7

Renzo

7

REZ

₫2,199.600.91%9.64%42.36%₫2,529,539,631,627₫453,863,702,09630843-price-graph

8

Manta Network

8

MANTA

₫26,341.860.02%5.39%41.15%₫8,932,535,567,667₫604,134,818,44613631-price-graph

9

dogwifhat

9

WIF

₫58,909.629.65%39.25%31.38%₫58,841,624,509,321₫12,646,237,576,41928752-price-graph

10

Myria

10

MYRIA

₫92.873.50%1.88%37.75%₫1,912,852,490,778₫39,915,707,23522289-price-graph

11

MultiversX

11

EGLD

₫809,841.3110.07%12.95%17.50%₫21,972,746,368,648₫1,065,591,710,6946892-price-graph

12

Polkadot

12

DOT

₫162,221.853.32%14.06%9.75%₫233,267,472,631,417₫4,297,840,888,2416636-price-graph

13

io.net

13

IO

₫80,417.533.85%2.42%29.78%₫7,639,665,265,304₫3,146,913,751,84029835-price-graph

14

Portal

14

PORTAL

₫11,591.532.07%4.74%46.95%₫2,559,764,003,498₫297,814,459,73929555-price-graph

15

Mogutou

15

MOGU

₫35.458.38%61.79%48.75%

₫35,454,825,750

₫134,476,735,67931932-price-graph

16

Bitcoin

16

BTC

₫1,6...32.43
2.14%5.29%6.55%₫31,739,003,724,151,464₫683,547,699,890,3571-price-graph

17

Popcat (SOL)

17

POPCAT

₫15,897.520.24%98.64%57.80%₫15,579,141,053,127₫1,876,603,409,88228782-price-graph

18

Injective

18

INJ

₫589,111.331.06%6.25%5.17%₫55,022,998,461,778₫2,343,288,159,1807226-price-graph

19

Dogecoin

19

DOGE

₫3,180.551.18%7.70%21.99%₫460,988,475,505,362₫12,045,625,801,98674-price-graph

20

Reef

20

REEF

₫36.631.00%4.77%32.40%₫836,014,901,269₫267,723,984,7306951-price-graph

21

Ethereum Name Service

21

ENS

₫810,657.2012.15%42.16%17.14%₫25,646,765,081,193₫8,448,137,526,96513855-price-graph

22

SingularityNET

22

AGIX

₫15,577.311.13%0.47%30.73%₫19,517,400,051,664₫519,524,903,9102424-price-graph

23

Chainlink

23

LINK

₫367,866.393.46%9.33%21.88%₫223,699,539,631,971₫6,587,171,881,4191975-price-graph

24

ChainGPT

24

CGPT

₫4,050.812.08%0.09%25.55%₫2,022,104,899,602₫196,926,990,59623756-price-graph

25

5ire

25

5IRE

₫918.8124.97%7.52%35.79%₫417,193,059,670₫63,321,357,72116919-price-graph

26

Toncoin

26

TON

₫195,572.251.25%3.84%22.53%₫481,115,180,843,272₫4,739,949,378,65511419-price-graph

27

Resistance Dog

27

REDO

₫26,483.817.22%15.02%96.19%

₫2,648,381,495,674

₫53,186,726,57930116-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi