Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Turkey

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Turkey trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Turkey. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Turkey.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Super Trump

1

STRUMP

₫92.381.37%0.51%42.42%₫165,419,329,607₫143,428,046,39529558-price-graph

2

Fusionist

2

ACE

₫129,957.650.20%14.04%42.05%₫2,855,107,261,749₫726,407,609,76728674-price-graph

3

Terra

3

LUNA

₫16,137.083.52%21.76%31.08%₫11,833,932,763,942₫2,016,795,657,72020314-price-graph

4

Decentraland

4

MANA

₫10,800.042.78%5.99%30.49%₫20,609,927,113,154₫1,008,171,221,7011966-price-graph

5

Pigcoin

5

PIG

₫0.0844212.01%54.12%84.64%

₫151,239,185,115

₫185,137,633,72330635-price-graph

6

ZetaChain

6

ZETA

₫40,059.624.96%33.38%17.35%₫10,634,827,829,412₫1,492,424,163,73721259-price-graph

7

FTX Token

7

FTT

₫50,573.9026.24%53.67%15.80%₫16,633,506,531,259₫2,858,838,578,9684195-price-graph

8

Axelar

8

AXL

₫29,915.684.67%12.13%23.88%₫19,521,376,193,141₫394,825,612,39017799-price-graph

9

THORChain

9

RUNE

₫139,769.991.92%20.35%28.57%₫46,913,625,484,502₫7,475,794,200,3964157-price-graph

10

Goldfinch

10

GFI

₫98,867.804.97%32.67%13.01%₫2,880,541,750,930₫107,151,744,64713967-price-graph

11

Ankr

11

ANKR

₫1,165.004.82%5.86%28.26%₫11,650,007,118,286₫506,468,636,9393783-price-graph

12

ArbDoge AI

12

AIDOGE

₫0.0000097398.91%15.82%29.87%₫1,699,082,919,524₫216,971,467,03224477-price-graph

13

Polkadot

13

DOT

₫179,839.731.08%13.94%20.17%₫258,601,158,642,598₫4,465,503,195,9936636-price-graph

14

SPACE ID

14

ID

₫18,327.284.91%8.99%23.96%₫9,786,529,309,455₫588,830,499,02721846-price-graph

15

TerraClassicUSD

15

USTC

₫546.120.33%29.17%18.08%₫4,887,435,074,112₫1,371,814,200,4287129-price-graph

16

WINkLink

16

WIN

₫3.041.34%5.29%24.54%₫2,928,332,760,376₫541,555,551,1634206-price-graph

17

TRON

17

TRX

₫3,096.222.04%2.65%0.01%₫270,939,295,161,135₫8,833,400,538,0361958-price-graph

18

Terra Classic

18

LUNC

₫2.682.12%12.47%22.46%₫15,567,678,467,495₫1,094,539,868,4534172-price-graph

19

Merlin Chain

19

MERL

₫11,729.2111.99%8.21%65.66%₫2,656,666,553,355₫1,380,769,551,47230712-price-graph

20

CyberConnect

20

CYBER

₫203,438.718.04%1.48%44.18%₫4,343,262,564,646₫475,943,298,34724781-price-graph

21

Helium

21

HNT

₫123,427.179.58%2.11%19.23%₫19,856,399,870,683₫319,906,057,3675665-price-graph

22

Smooth Love Potion

22

SLP

₫97.096.29%8.80%30.57%₫4,018,041,490,993₫303,646,408,4995824-price-graph

23

DUKO

23

DUKO

₫49.1314.71%0.38%16.82%₫474,779,838,656₫37,807,979,87629494-price-graph

24

IDEX

24

IDEX

₫1,759.366.87%29.96%23.31%₫1,420,667,693,756₫507,328,255,5073928-price-graph

25

Reserve Rights

25

RSR

₫168.763.05%30.02%33.05%₫8,539,078,626,889₫521,981,362,8153964-price-graph

26

Hump

26

HUMP

₫222.885.26%26.46%58.68%

₫1,537,855,705,859

₫26,347,898,30530291-price-graph

27

Ethereum Name Service

27

ENS

₫359,995.535.08%2.02%31.61%₫11,244,206,225,592₫500,863,025,87413855-price-graph

28

Polygon

28

MATIC

₫17,249.573.78%5.80%26.57%₫170,890,811,547,118₫6,112,908,037,6773890-price-graph

29

ether.fi

29

ETHFI

₫95,015.126.36%3.34%35.83%₫10,945,742,057,533₫3,790,802,713,67029814-price-graph

30

Oasis

30

ROSE

₫2,295.957.67%8.27%30.95%₫15,414,105,749,284₫472,667,370,9777653-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi