Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Netherlands

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Netherlands trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Netherlands. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Netherlands.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Enzyme

1

MLN

₫625,107.7446.29%49.02%14.67%₫1,665,999,470,680₫1,341,368,776,7911552-price-graph

2

Dogecoin

2

DOGE

₫3,150.781.38%4.83%22.86%₫456,648,330,916,834₫11,418,808,152,67874-price-graph

3

WATER

3

$WATER

₫30.5529.59%48.99%48.97%

₫2,715,718,153,183

₫580,373,743,57331967-price-graph

4

Toncoin

4

TON

₫195,025.550.40%4.79%21.72%₫479,770,440,539,324₫4,654,001,723,82611419-price-graph

5

Fetch.ai

5

FET

₫34,781.862.60%5.07%35.28%₫29,501,762,926,922₫3,439,441,264,6633773-price-graph

6

Brett (Based)

6

BRETT

₫4,071.786.35%19.71%70.35%₫40,352,328,449,807₫1,245,568,230,56729743-price-graph

7

SingularityNET

7

AGIX

₫15,451.540.91%0.08%31.51%₫19,520,054,779,179₫534,139,566,4742424-price-graph

8

Solana

8

SOL

₫3,7...78.15
4.09%15.54%11.60%₫1,740,217,291,402,599₫46,725,916,367,9055426-price-graph

9

Oasis

9

ROSE

₫2,536.903.43%11.92%0.04%₫17,031,710,785,664₫423,205,522,7307653-price-graph

10

LandWolf (SOL)

10

WOLF

₫420.4325.41%11.81%370.41%

₫4,204,258,596,404

₫410,935,715,51331847-price-graph

11

Terra Classic

11

LUNC

₫2.060.28%1.89%31.32%₫11,287,864,792,364₫422,279,711,7884172-price-graph

12

Worldcoin

12

WLD

₫57,985.536.86%18.42%52.63%₫14,954,805,803,583₫5,832,165,964,45713502-price-graph

13

XRP

13

XRP

₫12,214.011.73%0.09%7.80%₫680,178,039,349,644₫19,293,463,729,08552-price-graph

14

Kaspa

14

KAS

₫4,542.325.82%19.73%29.42%₫109,358,754,739,176₫5,795,708,705,95620396-price-graph

15

Uniswap

15

UNI

₫233,424.481.11%2.57%7.58%₫140,044,717,039,563₫3,307,131,664,2017083-price-graph

16

Optimism

16

OP

₫45,258.552.23%4.34%27.97%₫50,767,808,576,831₫4,056,522,437,28711840-price-graph

17

JasmyCoin

17

JASMY

₫720.190.23%3.35%20.79%₫35,505,198,928,927₫2,382,913,291,6348425-price-graph

18

Ethereum

18

ETH

₫88,...40.14
2.15%4.91%9.00%₫10,591,943,184,139,896₫293,127,048,204,1441027-price-graph

19

LayerZero

19

ZRO

₫88,479.207.76%28.71%14.67%₫9,732,712,045,021₫11,894,312,819,91926997-price-graph

20

Lido DAO

20

LDO

₫50,156.562.99%10.00%20.08%₫44,784,362,910,899₫3,736,524,015,4938000-price-graph

21

Bonk

21

BONK

₫0.60548.12%17.44%30.72%₫41,319,043,172,443₫5,206,145,039,87123095-price-graph

22

io.net

22

IO

₫77,666.467.13%5.45%32.18%₫7,378,313,519,722₫2,811,869,935,66229835-price-graph

23

Ocean Protocol

23

OCEAN

₫15,408.180.44%0.35%32.00%₫8,757,716,942,520₫297,144,368,1833911-price-graph

24

Kendu Inu

24

KENDU

₫3.4910.25%13.16%163.05%

₫3,477,530,569,365

₫77,050,386,88931152-price-graph

25

Avalanche

25

AVAX

₫757,808.466.68%22.11%17.54%₫298,670,923,985,511₫8,122,623,895,1985805-price-graph

26

NEAR Protocol

26

NEAR

₫133,402.083.76%0.19%27.70%₫145,881,886,105,876₫5,536,678,064,7836535-price-graph

27

Render

27

RNDR

₫191,197.461.83%4.44%24.95%₫74,308,965,282,278₫3,318,350,999,5405690-price-graph

28

Vulcan Forged (PYR)

28

PYR

₫91,077.501.14%2.78%20.74%₫2,559,277,693,639₫79,739,331,0489308-price-graph

29

dogwifhat

29

WIF

₫57,439.6511.89%34.71%34.11%₫57,373,358,256,417₫11,844,429,586,05428752-price-graph

30

Beta Finance

30

BETA

₫2,072.0710.57%98.31%18.50%₫1,717,308,881,088₫579,886,686,23911307-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi