Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Ukraine

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Ukraine trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Ukraine. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Ukraine.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Blur

1

BLUR

₫5,111.660.56%15.11%51.44%₫8,736,149,437,362₫1,119,219,775,15523121-price-graph

2

ApeX Protocol

2

APEX

₫64,734.295.76%1.75%13.03%₫3,053,911,078,623₫1,074,683,207,45219843-price-graph

3

MANTRA

3

OM

₫19,869.347.37%20.58%3.77%₫16,504,699,635,145₫511,858,791,0366536-price-graph

4

Dogecoin

4

DOGE

₫3,210.874.37%5.91%20.72%₫465,335,928,805,573₫10,699,287,420,48374-price-graph

5

Ponke

5

PONKE

₫10,350.091.72%41.19%11.59%₫4,448,234,732,075₫543,733,949,37929150-price-graph

6

TRON

6

TRX

₫3,179.510.34%5.53%12.26%₫277,249,880,875,428₫4,637,948,928,7011958-price-graph

7

NEAR Protocol

7

NEAR

₫135,522.718.57%2.61%25.82%₫148,177,220,141,835₫5,346,582,465,4616535-price-graph

8

Lista DAO

8

LISTA

₫18,459.2212.93%23.63%25.79%₫4,245,620,062,787₫2,495,021,294,19621533-price-graph

9

BinaryX

9

BNX

₫20,409.579.57%22.35%22.15%₫7,521,054,297,836₫1,758,804,108,79723635-price-graph

10

Lido DAO

10

LDO

₫52,309.537.01%1.07%18.97%₫46,706,726,572,905₫3,855,279,625,9168000-price-graph

11

Popcat (SOL)

11

POPCAT

₫17,015.099.45%163.14%68.90%₫16,674,330,088,601₫1,393,778,229,79428782-price-graph

12

Wormhole

12

W

₫9,158.727.69%8.56%38.58%₫16,485,691,282,882₫1,172,961,048,60429587-price-graph

13

Fetch.ai

13

FET

₫36,442.187.45%3.71%32.21%₫30,910,035,402,785₫3,840,118,921,0503773-price-graph

14

Toncoin

14

TON

₫195,517.460.08%6.08%21.85%₫480,973,364,120,192₫4,516,320,384,03311419-price-graph

15

Pepe

15

PEPE

₫0.3018.08%12.20%22.58%₫126,618,392,678,605₫12,975,860,380,51024478-price-graph

16

Tether

16

USDT

₫25,421.150.04%0.06%0.04%₫2,869,411,947,502,829₫1,047,395,916,572,188825-price-graph

17

io.net

17

IO

₫82,031.622.82%0.05%28.37%₫7,793,004,307,864₫2,109,440,747,36429835-price-graph

18

Avalanche

18

AVAX

₫754,192.425.68%21.46%17.48%₫297,243,402,076,238₫7,425,473,173,5535805-price-graph

19

Brett (Based)

19

BRETT

₫4,128.318.26%24.01%76.34%₫40,912,569,664,691₫1,173,868,469,11929743-price-graph

20

Flow

20

FLOW

₫15,997.504.23%3.38%27.84%₫24,184,698,972,088₫648,928,859,5414558-price-graph

21

DAO Maker

21

DAO

₫13,785.993.22%3.78%26.95%₫2,067,852,721,808₫170,926,357,4758420-price-graph

22

EOS

22

EOS

₫14,730.673.21%4.63%28.14%₫22,079,326,382,002₫1,979,223,696,0401765-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi