Huobi

Huobi

Khối lượng giao dịch (24h)

₫12,845,534,480,436.63

20,704 BTC

Tổng tài sản

₫54,448,516,310,080.22

Bạn có làm việc cho một sàn giao dịch?

Thông tin về Huobi

Huobi Global là gì?

Huobi Global là sàn giao dịch đồng tiền điện tử quốc tế có mặt tại hơn 100 quốc gia. Được thành lập tại Trung Quốc vào năm 2013, nền tảng này cung cấp dịch vụ cho khách hàng toàn cầu và cung cấp các dịch vụ giao dịch và đầu tư cho người dùng trên khắp thế giới, xử lý hơn 4 tỷ đô la khối lượng giao dịch hàng ngày.

Sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ token cung cấp tiền xu ban đầu (ICO) và cung cấp danh sách mở rộng các loại tiền điện tử, với hơn 500 tài sản và 300 cặp giao dịch được niêm yết trên nền tảng. Có chính sách bảo hiểm cho người dùng để bảo vệ tài sản của họ và có quyền truy cập 24/7 vào một số kênh để liên hệ với dịch vụ hỗ trợ.

Hệ sinh thái bao gồm giao dịch giao ngay, giao dịch ký quỹ, giao dịch hợp đồng tương lai, giao dịch phái sinh, đặt cọc (stake), cho vay tiền điện tử và các loại giao dịch khác. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư tích cực có cơ hội tham gia vào các nền tảng giao dịch OTC và có quyền truy cập vào các công cụ giao dịch tùy chỉnh.

Những người sáng lập ra Huobi Global là ai?

Sàn giao dịch được Leon Li sáng lập vào năm 2013 tại Bắc Kinh. Leon Li là Giám đốc điều hành tốt nghiệp Đại học Thanh Hoa năm 2013 với bằng Tự động hóa. Trước khi gia nhập Huobi Global, Li từng là kỹ sư máy tính tại Oracle Corporation, một trong những công ty phần mềm lớn nhất có trụ sở tại Hoa Kỳ.

Huobi Global có địa điểm ở đâu?

Công ty có trụ sở tại Seychelles, có văn phòng tại Hồng Kông, Hàn Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Huobi

Người dùng từ các quốc gia sau không được phép truy cập vào tất cả các dịch vụ do Huobi Global cung cấp: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Cuba, Iran, Triều Tiên, Sudan, Syria, Venezuela, Singapore và Crimea.

Giao dịch phái sinh bị cấm đối với người dùng từ các quốc gia này: Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Hồng Kông, Israel, Iraq, Bangladesh, Bolivia, Ecuador, Kyrgyzstan, Sevastopol, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh (chỉ dành cho người dùng nhỏ lẻ) và New Zealand.

Người dùng ở Nhật Bản có thể truy cập vào Huobi Japan, trong khi công ty đã công bố kế hoạch tái gia nhập thị trường Mỹ.

Những đồng coin nào được hỗ trợ trên Huobi Global?

Có hơn 400 loại tiền điện tử và token trên sàn giao dịch, bao gồm các loại phổ biến nhất: BTC, DOGE, ETH, LTC, XMR, HT, HUSD, USDT.

Kể từ tháng 8/2022, các loại tiền pháp định được hỗ trợ bao gồm ALL, BGN, CHF, CZK, DKK, EUR, GBP, HRK, HUF, MDL, MKD, NOK, PLN, RON, SEK, TRY, UAH, HKD, AUD và USD.

Phí toàn cầu của Huobi là bao nhiêu?

Huobi có cấu trúc phí theo từng cấp, vì vậy phí giao dịch phụ thuộc vào khối lượng giao dịch hàng tháng của mỗi người dùng. Nền tảng tính phí cơ bản cho maker và taker là 0,2%, phí sẽ giảm sau 5 triệu đô la giao dịch đầu tiên và những người nắm giữ Huobi Token (HT) sẽ được giảm giá. Đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp, phí maker bắt đầu từ 0,0362% và phí taker bắt đầu từ 0,0462%.

Có thể sử dụng giao dịch đòn bẩy hoặc ký quỹ trên Huobi Global không?

Giao dịch ký quỹ có sẵn trên nền tảng cho nhiều loại tiền điện tử khác nhau, cho phép người dùng vay tiền để giao dịch với đòn bẩy lên đến 3X cho ký quỹ chéo. Lãi suất được tính theo giờ.

Người dùng cũng có thể giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử cho các hợp đồng BitcoinEthereum, với đòn bẩy lên đến 200X.

Đọc thêm
Dự trữ tài chính
Cập nhật vào 5:05:08 PM
Tổng Cộng: ₫54,448,516,310,080.22
Báo cáo trực tiếp của sàn giao dịch
TokenSố dưGiáGiá trị
USDT
TDToUx...u2ivA4
400,000,036.66₫23,492.87₫9,397,147,500,794.44
BTC
12qTdZ...wYjVD8
8,970.81₫620,684,753.92₫5,568,044,997,269.14
HT
0xa929...1e490c
60,005,288.86₫67,015.18₫4,021,265,287,781.69
BTC
143gLv...mr415B
6,145.97₫620,684,753.92₫3,814,709,877,019.60
HBTC
0x1870...dda12e
5,200₫646,292,079.55₫3,360,718,813,657.85
ETH
0x1870...dda12e
69,999.94₫43,300,059.23₫3,031,001,548,032.24
HT
0x0511...8A602f
41,643,923₫67,015.18₫2,790,775,033,141.86
HT
0x1870...dda12e
32,377,989₫67,015.18₫2,169,816,789,944.16
HT
0x1205...4F7462
31,980,000₫67,015.18₫2,143,145,485,113.80
TRX
TCQQjf...bwceVb
977,041,025.72₫1,801.90₫1,760,525,432,322.41

Chỉ hiển thị những ví có số dư >500.000 USD
* Số dư từ các ví này có thể bị chậm

Phân bổ token

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin và dữ liệu liên quan đến việc nắm giữ trong địa chỉ ví của bên thứ ba đều dựa trên thông tin công khai của bên thứ ba. CoinMarketCap không xác nhận hoặc xác minh tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin và dữ liệu đó.

CoinMarketCap không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin và dữ liệu này của bên thứ ba. CoinMarketCap không có nghĩa vụ xem xét, xác nhận, xác minh hoặc thực hiện bất kỳ yêu cầu hoặc điều tra nào về tính hoàn thiện, chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, độ tin cậy hoặc tính kịp thời của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp.

Các thị trường giao dịch

Cặp

Tất cả

#

Tiền Tệ

Cặp

Giá

+2% độ sâu

-2% độ sâu

Khối lượng

Khối lượng %

Thanh khoản

Đã được cập nhật

1

Bitcoin

₫619,304,646.41

₫139,681,732,046.31₫166,639,960,106.01

₫6,127,688,469,913

47.70%

655

Gần đây

2

Ethereum

₫43,233,556.92

₫36,412,684,088.16₫98,459,352,896.92

₫898,854,339,540

7.00%

654

Gần đây

3

tomiNet

₫118,855.99

₫145,100,787.43₫1,715,196,810.84

₫215,658,572,872

1.68%

333

Gần đây

4

WhiteBIT Token

₫113,302.56

₫1,005,081,237.55₫459,678,710.53

₫192,945,741,002

1.50%

454

Gần đây

5

Huobi Token

₫66,789.10

₫2,626,533,755.19₫2,219,567,268.37

₫180,796,007,712

1.41%

573

Gần đây

6

Ethereum

₫43,339,284.53

₫6,988,887,599.85₫7,699,903,618.59

₫152,519,137,058

1.19%

634

Gần đây

7

XRP

₫12,282.61

₫7,670,321,635.50₫5,487,185,402.14

₫135,424,614,699

1.05%

596

Gần đây

8

Pepe

₫0.02513

₫1,428,720,220.13₫4,117,073,628.94

₫135,047,854,248

1.05%

467

Gần đây

9

NEAR Protocol

₫33,534.33

₫1,334,695,025.66₫1,605,788,467.53

₫126,729,707,695

0.99%

526

Gần đây

10

Arbitrum

₫26,677.11

₫2,213,223,212.48₫2,810,151,338.71

₫120,323,811,736

0.94%

518

Gần đây

11

BNB

₫6,004,464.92

₫2,028,558,418.33₫2,779,743,272.51

₫104,997,942,755

0.82%

485

Gần đây

12

Litecoin

₫2,071,258.50

₫5,052,364,628.32₫5,813,786,631.81

₫103,798,315,498

0.81%

549

Gần đây

13

Tether Gold

₫45,921,706.07

₫82,971,635.09₫847,557,092.67

₫98,277,917,918

0.77%

204

Gần đây

14

Creditcoin

₫6,486.04

₫443,917,241.09₫1,456,542,110.62

₫91,272,999,601

0.71%

405

Gần đây

15

Dogecoin

₫1,574.20

₫2,854,045,426.01₫3,771,697,892.51

₫91,027,902,196

0.71%

586

Gần đây

16

Solana

₫454,375.43

₫4,060,622,986.40₫6,070,742,009.58

₫88,943,731,983

0.69%

530

Gần đây

17

Polkadot

₫118,083.11

₫2,196,657,121.90₫2,581,778,706.54

₫80,112,021,080

0.62%

591

Gần đây

18

Deesse

₫12.20

₫26,644,174.79₫6,276,248.98

₫72,287,961,268

0.56%

76

Gần đây

19

TRON

₫1,801.34

₫3,447,082,532.28₫6,490,437,397.90

₫64,810,401,282

0.50%

588

Gần đây

20

Ankr

₫543.78

₫1,023,511,129.45₫1,045,808,564.23

₫56,484,253,140

0.44%

487

Gần đây

21

BitTorrent(New)

₫0.01245

₫684,164,376.97₫776,562,312.12

₫52,332,008,368

0.41%

429

Gần đây

22

Polygon

₫18,115.30

₫2,065,572,165.73₫2,731,329,239.23

₫51,955,044,132

0.40%

562

Gần đây

23

ABBC Coin

₫4,352.57

₫7,956,690.06₫41,675,920.73

₫48,698,399,808

0.38%

77

Gần đây

24

Sui

₫17,740.89

₫2,099,309,896.91₫2,306,535,684.46

₫46,330,500,615

0.36%

498

Gần đây

25

Access Protocol

₫81.68

₫470,959,114.75₫183,764,305.89

₫44,871,855,641

0.35%

362

Gần đây

26

DeFiChain

₫7,954.27

₫82,555,868.48₫94,874,997.76

₫43,948,121,988

0.34%

247

Gần đây

27

USD Coin

₫23,486.95

₫12,617,002,970.42₫11,346,154,705.07

₫41,813,748,631

0.33%

612

Gần đây

28

EOS

₫20,221.61

₫884,871,589.40₫855,714,405.01

₫41,120,958,246

0.32%

494

Gần đây

29

Fellaz

₫73,542.95

₫59,002,824.03₫28,733,711.64

₫39,669,952,508

0.31%

72

Gần đây

30

Toncoin

₫38,493.41

₫352,614,467.47₫874,891,813.96

₫39,010,275,674

0.30%

453

Gần đây

31

ABBC Coin

₫4,367.10

₫18,416,155.61₫53,622,461.20

₫36,743,705,902

0.29%

117

Gần đây

32

Bullieverse

₫31.29

₫36,570,355.92₫5,350,127.35

₫36,390,429,097

0.28%

108

Gần đây

33

Ordinals

₫171,615.88

₫212,670,999.89₫210,233,795.57

₫36,090,393,504

0.28%

322

Gần đây

34

Love Hate Inu

₫1.1746

₫12,342,265.80-

₫34,755,912,545

0.27%

161

Gần đây

35

Metal DAO

₫34,264.92

₫16,958,941.82₫316,340,304.68

₫34,272,462,951

0.27%

256

Gần đây

36

Aptos

₫182,342.16

₫2,007,404,436.59₫1,122,112,903.23

₫34,076,019,780

0.27%

483

Gần đây

37

ApeCoin

₫68,271.42

₫359,599,291.77₫669,130,612.97

₫33,925,688,657

0.26%

478

Gần đây

38

USDD

₫23,474.97

₫3,449,282,389.92₫13,371,442,756.73

₫33,608,539,387

0.26%

392

Gần đây

39

Sun (New)

₫135.50

₫335,149,871.25₫468,238,262.48

₫33,362,064,387

0.26%

465

Gần đây

40

Cardano

₫7,691.02

₫2,333,507,149.08₫3,275,399,610.18

₫31,393,454,005

0.24%

392

Gần đây

41

Volt Inu

₫0.01174

₫123,685,099.12₫354,695,703.86

₫31,015,342,829

0.24%

272

Gần đây

42

Outer Ring MMO

₫111.73

₫26,935,024.10₫100,615,897.10

₫28,731,826,790

0.22%

209

Gần đây

43

TRON

₫1,800.37

₫250,132,634.87₫276,775,844.09

₫28,211,704,283

0.22%

441

Gần đây

44

Cosmos

₫227,105.50

₫775,363,743.18₫1,194,874,603.14

₫27,595,274,533

0.21%

518

Gần đây

45

Marlin

₫185.84

₫75,116,115.03₫51,534,479.70

₫26,145,542,733

0.20%

278

Gần đây

46

Livepeer

₫125,224.57

₫69,272,155.65₫199,711,406.76

₫26,030,899,209

0.20%

317

Gần đây

47

JUST

₫527.50

₫504,662,683.61₫804,926,398.86

₫25,332,873,264

0.20%

483

Gần đây

48

APENFT

₫0.008221

₫61,091,338.24₫293,249,614.89

₫23,476,637,459

0.18%

373

Gần đây

49

Supreme Finance

₫63.90

₫17,059,508.53₫161,829,728.57

₫21,874,455,759

0.17%

31

Gần đây

50

Fellaz

₫73,499.66

₫14,469,075.30₫6,786,598.10

₫20,765,103,743

0.16%

103

Gần đây

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.