Huobi Rebrands to HTX. Read more here.
HTX

HTX

Khối lượng giao dịch Spot (24h)
60.006.596.178.158,13 ₫
26,127 BTC
Tổng tài sản
136.764.808.618.834,52 ₫

Thông tin về HTX

Huobi Global là gì?

Huobi Global là sàn giao dịch đồng tiền điện tử quốc tế có mặt tại hơn 100 quốc gia. Được thành lập tại Trung Quốc vào năm 2013, nền tảng này cung cấp dịch vụ cho khách hàng toàn cầu và cung cấp các dịch vụ giao dịch và đầu tư cho người dùng trên khắp thế giới, xử lý hơn 4 tỷ đô la khối lượng giao dịch hàng ngày.

Sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ token cung cấp tiền xu ban đầu (ICO) và cung cấp danh sách mở rộng các loại tiền điện tử, với hơn 500 tài sản và 300 cặp giao dịch được niêm yết trên nền tảng. Có chính sách bảo hiểm cho người dùng để bảo vệ tài sản của họ và có quyền truy cập 24/7 vào một số kênh để liên hệ với dịch vụ hỗ trợ.

Hệ sinh thái bao gồm giao dịch giao ngay, giao dịch ký quỹ, giao dịch hợp đồng tương lai, giao dịch phái sinh, đặt cọc (stake), cho vay tiền điện tử và các loại giao dịch khác. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư tích cực có cơ hội tham gia vào các nền tảng giao dịch OTC và có quyền truy cập vào các công cụ giao dịch tùy chỉnh.

Những người sáng lập ra Huobi Global là ai?

Sàn giao dịch được Leon Li sáng lập vào năm 2013 tại Bắc Kinh. Leon Li là Giám đốc điều hành tốt nghiệp Đại học Thanh Hoa năm 2013 với bằng Tự động hóa. Trước khi gia nhập Huobi Global, Li từng là kỹ sư máy tính tại Oracle Corporation, một trong những công ty phần mềm lớn nhất có trụ sở tại Hoa Kỳ.

Huobi Global có địa điểm ở đâu?

Công ty có trụ sở tại Seychelles, có văn phòng tại Hồng Kông, Hàn Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Huobi

Người dùng từ các quốc gia sau không được phép truy cập vào tất cả các dịch vụ do Huobi Global cung cấp: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Cuba, Iran, Triều Tiên, Sudan, Syria, Venezuela, Singapore và Crimea.

Giao dịch phái sinh bị cấm đối với người dùng từ các quốc gia này: Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Hồng Kông, Israel, Iraq, Bangladesh, Bolivia, Ecuador, Kyrgyzstan, Sevastopol, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh (chỉ dành cho người dùng nhỏ lẻ) và New Zealand.

Người dùng ở Nhật Bản có thể truy cập vào Huobi Japan, trong khi công ty đã công bố kế hoạch tái gia nhập thị trường Mỹ.

Những đồng coin nào được hỗ trợ trên Huobi Global?

Có hơn 400 loại tiền điện tử và token trên sàn giao dịch, bao gồm các loại phổ biến nhất: BTC, DOGE, ETH, LTC, XMR, HT, HUSD, USDT.

Kể từ tháng 8/2022, các loại tiền pháp định được hỗ trợ bao gồm ALL, BGN, CHF, CZK, DKK, EUR, GBP, HRK, HUF, MDL, MKD, NOK, PLN, RON, SEK, TRY, UAH, HKD, AUD và USD.

Phí toàn cầu của Huobi là bao nhiêu?

Huobi có cấu trúc phí theo từng cấp, vì vậy phí giao dịch phụ thuộc vào khối lượng giao dịch hàng tháng của mỗi người dùng. Nền tảng tính phí cơ bản cho maker và taker là 0,2%, phí sẽ giảm sau 5 triệu đô la giao dịch đầu tiên và những người nắm giữ Huobi Token (HT) sẽ được giảm giá. Đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp, phí maker bắt đầu từ 0,0362% và phí taker bắt đầu từ 0,0462%.

Có thể sử dụng giao dịch đòn bẩy hoặc ký quỹ trên Huobi Global không?

Giao dịch ký quỹ có sẵn trên nền tảng cho nhiều loại tiền điện tử khác nhau, cho phép người dùng vay tiền để giao dịch với đòn bẩy lên đến 3X cho ký quỹ chéo. Lãi suất được tính theo giờ.

Người dùng cũng có thể giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử cho các hợp đồng BitcoinEthereum, với đòn bẩy lên đến 200X.

Đọc thêm
Dự trữ tài chính
Cập nhật vào 12:30:07 AM
Tổng Cộng: ₫136,764,808,618,834.53
Báo cáo trực tiếp của sàn giao dịch
TokenSố dưGiáGiá trị
AETHUSDT
0x1870...dda12e
1,393,824,009.426.271,64 ₫36.618.056.032.723,61 ₫
BTCT
TDToUx...u2ivA4
10,290.932.299.473.500,86 ₫23.663.720.834.281,57 ₫
BTC
143gLv...mr415B
7,040.72.298.208.044,07 ₫16.180.993.375.933,84 ₫
HTX
TDToUx...u2ivA4
260,029,720,157,182.80,04318 ₫11.228.891.784.080,73 ₫
TRX
TAuUCi...GpXTmX
1,434,482,060.27.304,85 ₫10.478.689.462.152,61 ₫
STRX
TCQQjf...bwceVb
846,938,628.749.308,15 ₫7.883.439.075.236,59 ₫
TRX
TGn1uv...feg6Gj
767,110,564.097.304,85 ₫5.603.634.654.807,11 ₫
stETH
0x1870...dda12e
71,240.8776.841.294,99 ₫5.474.240.707.655,57 ₫
TRX
TRSXRW...Hisbcd
629,081,775.087.304,85 ₫4.595.353.786.748,63 ₫
BTC
12qTdZ...wYjVD8
970.812.298.208.044,07 ₫2.231.123.351.270,51 ₫

Chỉ hiển thị những ví có số dư >500.000 USD
* Số dư từ các ví này có thể bị chậm

Phân bổ token

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin và dữ liệu liên quan đến việc nắm giữ trong địa chỉ ví của bên thứ ba đều dựa trên thông tin công khai của bên thứ ba. CoinMarketCap không xác nhận hoặc xác minh tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin và dữ liệu đó.

CoinMarketCap không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin và dữ liệu này của bên thứ ba. CoinMarketCap không có nghĩa vụ xem xét, xác nhận, xác minh hoặc thực hiện bất kỳ yêu cầu hoặc điều tra nào về tính hoàn thiện, chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, độ tin cậy hoặc tính kịp thời của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp.

Các thị trường giao dịch

  • SpotSpot
  • PerpetualPerpetual
  • FuturesFutures

Cặp

Tất cả

#

Tiền Tệ

Cặp

Giá

+2%/-2% Depth

Khối lượng

Khối lượng %

Liquidity

1

Bitcoin

₫2,297,220,731.55

₫418,564,543,674/₫380,310,121,564

₫9,939,711,220,431

16.56%

842

2

Ethereum

₫76,820,261.90

₫197,032,912,052/₫245,270,077,719

₫3,917,278,751,739

6.53%

775

3

United Stables

₫26,282.15

₫593,048,501,427/₫430,570,709,891

₫3,004,268,689,516

5.01%

785

4

XRP

₫48,498.11

₫21,990,294,657/₫19,385,501,086

₫1,789,535,561,547

2.98%

656

5

Dogecoin

₫3,206.16

₫16,552,113,697/₫25,887,983,338

₫1,326,566,962,491

2.21%

647

6

Aave Ethereum USDT

₫26,271.64

₫2,495,584,403/₫2,647,551,954

₫1,090,405,911,843

1.82%

523

7

TRON

₫7,302.05

₫10,406,755,824/₫11,298,486,707

₫816,441,841,813

1.36%

628

8

Fartcoin

₫7,836.83

₫1,405,691,004/₫2,094,522,748

₫742,559,892,953

1.24%

490

9

Litecoin

₫2,015,315.97

₫14,011,468,761/₫8,317,880,116

₫697,189,694,001

1.16%

584

10

Chainlink

₫319,663.47

₫5,031,268,232/₫6,637,862,946

₫611,875,268,265

1.02%

562

11

Sui

₫36,557.81

₫2,806,064,111/₫3,065,910,730

₫592,509,793,981

0.99%

542

12

BNB

₫21,881,299.86

₫5,192,935,004/₫5,931,922,871

₫561,101,243,361

0.94%

584

13

Dai

₫26,282.15

₫6,034,828,495/₫4,220,328,389

₫559,185,673,770

0.93%

572

14

Solana

₫3,205,975.44

₫57,431,746,205/₫39,779,900,860

₫535,373,451,815

0.89%

698

15

Cardano

₫9,170.55

₫5,947,838,970/₫8,553,670,093

₫515,112,812,365

0.86%

581

16

USDC

₫26,282.15

₫40,853,978,429/₫63,825,686,524

₫471,367,014,266

0.79%

680

17

WhiteBIT Coin

₫1,466,943.13

₫2,608,057,352/₫3,634,661,855

₫457,044,214,842

0.76%

575

18

Bitcoin Cash

₫15,707,293.70

₫4,573,085,602/₫5,899,269,133

₫455,660,510,122

0.76%

550

19

Hedera

₫2,942.44

₫1,745,974,276/₫2,162,759,309

₫443,305,221,455

0.74%

510

20

Monad

₫607.29

₫109,026,027/₫56,964,618

₫422,914,139,730

0.70%

239

21

ZEROBASE

₫3,252.04

₫79,948,416/₫102,334,524

₫378,811,155,786

0.63%

296

22

Uniswap

₫153,050.53

₫1,283,213,231/₫1,599,812,948

₫360,119,309,688

0.60%

490

23

Stellar

₫5,628.02

₫2,088,582,285/₫2,736,356,274

₫350,292,518,103

0.58%

514

24

Tether Gold

₫119,247,922.36

₫1,457,629,661/₫1,670,145,549

₫330,882,629,570

0.55%

491

25

AINFT

₫0.009202

₫447,280,311/₫397,441,808

₫312,825,314,146

0.52%

337

26

XDC Network

₫1,335.39

₫2,021,736,516/₫1,674,267,668

₫308,068,052,132

0.51%

394

27

Avantis

₫9,399.05

₫386,706,329/₫378,796,470

₫296,699,723,276

0.49%

326

28

Build On BNB

₫0.0005258

--

₫291,008,600,051

0.48%

1

29

Animecoin

₫207.44

₫262,091,930/₫226,607,929

₫288,442,627,158

0.48%

358

30

Pepe

₫0.1054

₫2,626,438,055/₫3,768,665,569

₫275,914,734,699

0.46%

519

31

HTX

₫0.04312

₫3,827,584,801/₫8,042,574,413

₫269,078,759,234

0.45%

462

32

Ape and Pepe

₫0.02945

₫159,161,834/₫23,169,026

₫266,730,598,221

0.44%

302

33

Pendle

₫47,599.45

₫108,432,349/₫417,458,038

₫257,624,514,898

0.43%

386

34

Spark

₫557.19

₫70,200,253/₫229,464,562

₫250,146,447,812

0.42%

342

35

World Liberty Financial USD

₫26,276.89

₫401,243,643/₫3,225,153,450

₫245,044,803,905

0.41%

528

36

Avalanche

₫324,734.91

₫3,895,542,287/₫4,054,173,939

₫244,583,131,718

0.41%

573

37

Kite

₫2,361.80

₫45,455,607/₫107,827,449

₫224,272,975,368

0.37%

295

38

Vaulta

₫4,602.33

₫11,435,060/₫18,147,962

₫217,842,645,722

0.36%

177

39

Story

₫37,916.69

₫28,818,729/₫14,948,837

₫217,107,615,224

0.36%

225

40

Toncoin

₫40,388.61

₫3,023,114,828/₫6,032,794,888

₫205,806,697,819

0.34%

541

41

Act I : The AI Prophecy

₫1,086.22

₫54,794,505/₫64,629,463

₫200,112,570,982

0.33%

242

42

Chiliz

₫938.09

₫287,927,354/₫646,141,926

₫198,531,312,633

0.33%

442

43

Polkadot

₫45,126.58

₫244,291,309/₫1,741,797,304

₫195,052,540,656

0.33%

462

44

Sun [New]

₫496.45

₫2,065,858,787/₫945,665,876

₫186,709,117,258

0.31%

442

45

Velo

₫177.60

₫130,531,543/₫253,065,646

₫186,176,327,942

0.31%

315

46

XYO

₫140.19

₫353,254,693/₫490,779,776

₫183,238,713,235

0.31%

251

47

Neiro

₫2.82

₫168,915,604/₫416,827,200

₫181,945,699,546

0.30%

350

48

Venus

₫112,833.53

₫236,228,352/₫258,618,086

₫174,456,641,135

0.29%

366

49

Meteora

₫6,638.18

₫31,108,702/₫274,822,316

₫171,835,337,490

0.29%

256

50

Quantoz EURQ

₫30,958.03

₫2,266,647,884/₫2,304,007,566

₫171,653,835,066

0.29%

445

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.