Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở United States

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong United States trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ United States. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở United States.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Ethereum

1

ETH

₫87,...36.95
1.71%0.35%8.55%₫10,522,710,282,588,512₫214,700,392,380,9461027-price-graph

2

Brett (Based)

2

BRETT

₫3,965.451.11%12.55%73.34%₫39,298,513,162,988₫966,635,146,87029743-price-graph

3

LandWolf (SOL)

3

WOLF

₫390.1017.85%3.86%336.47%

₫3,900,980,905,643

₫307,617,333,64431847-price-graph

4

Biaoqing

4

BIAO

₫502.3137.92%17.49%207.11%

₫502,310,870,443

₫123,294,445,68631730-price-graph

5

Solana

5

SOL

₫3,7...21.69
4.80%14.09%11.34%₫1,736,849,637,181,371₫40,522,787,693,7735426-price-graph

6

Chainlink

6

LINK

₫364,528.915.45%8.47%21.82%₫221,670,020,984,188₫5,526,964,897,8921975-price-graph

7

Hoppy

7

HOPPY

₫2.4011.79%80.93%787.34%₫1,008,512,076,398₫116,115,854,46330859-price-graph

8

dogwifhat

8

WIF

₫55,961.184.87%34.86%33.03%₫55,896,591,920,339₫10,178,195,227,51228752-price-graph

9

Algorand

9

ALGO

₫3,663.203.48%8.01%23.18%₫29,963,589,518,008₫631,905,983,3514030-price-graph

10

Fetch.ai

10

FET

₫35,853.893.61%0.23%33.88%₫30,411,050,102,861₫3,481,509,788,1693773-price-graph

11

Resistance Dog

11

REDO

₫25,347.330.05%0.61%70.55%

₫2,534,732,936,580

₫41,868,141,75030116-price-graph

12

Jeo Boden

12

BODEN

₫1,174.1018.50%60.42%82.84%

₫810,511,455,276

₫253,976,835,72429687-price-graph

13

Render

13

RNDR

₫197,476.067.72%9.68%23.13%₫76,749,148,310,383₫2,599,962,582,9035690-price-graph

14

Avalanche

14

AVAX

₫752,427.036.44%17.81%17.98%₫296,542,938,636,800₫6,767,858,393,4665805-price-graph

15

Bonk

15

BONK

₫0.57811.69%12.48%34.40%₫39,448,691,571,598₫3,316,235,103,84323095-price-graph

16

Quant

16

QNT

₫1,9...73.56
2.70%4.69%14.28%₫23,801,083,806,037₫229,109,110,9143155-price-graph

17

Bitcoin

17

BTC

₫1,5...25.20
2.95%0.73%7.10%₫31,493,419,800,204,384₫449,968,366,949,9211-price-graph

18

Ondo

18

ONDO

₫30,569.967.64%9.17%3.63%₫42,484,895,990,019₫3,361,596,009,75821159-price-graph

19

LayerZero

19

ZRO

₫88,366.2524.21%22.51%14.78%₫9,720,287,192,107₫9,781,189,715,59726997-price-graph

20

Myro

20

MYRO

₫3,543.143.12%5.99%45.00%₫3,345,443,661,415₫526,911,029,44928382-price-graph

21

Pepe

21

PEPE

₫0.3024.35%7.87%22.59%₫127,061,398,326,994₫12,731,892,757,25324478-price-graph

22

Ponke

22

PONKE

₫10,351.525.52%33.89%8.65%₫4,448,847,574,347₫531,691,310,08929150-price-graph

23

JasmyCoin

23

JASMY

₫746.962.41%1.46%14.95%₫36,824,942,289,818₫1,941,473,145,4778425-price-graph

24

Ethereum Name Service

24

ENS

₫788,182.9018.79%33.21%15.58%₫24,918,811,507,109₫5,347,140,760,50913855-price-graph

25

Hawk Tuah

25

HAWKTUAH

₫113.8111.78%61.01%713.64%

₫104,069,287,774

₫52,820,056,71031923-price-graph

26

Sui

26

SUI

₫20,898.584.44%7.36%19.83%₫50,702,972,084,334₫2,381,871,661,78820947-price-graph

27

Kaspa

27

KAS

₫4,840.761.10%24.02%38.66%₫116,517,540,013,517₫7,061,443,598,97920396-price-graph

28

Shiba Inu

28

SHIB

₫0.43912.13%2.03%32.09%₫258,764,067,560,465₫4,246,989,528,8365994-price-graph

29

Toncoin

29

TON

₫195,048.540.27%1.07%21.22%₫479,817,357,224,446₫4,261,526,692,55711419-price-graph

30

ApeCoin

30

APE

₫25,009.163.95%7.15%21.02%₫15,127,934,835,084₫762,949,338,19618876-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi