XRD đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Radix đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi XRD sang BRL
Lịch sử tỷ giá XRD sang PLN
Ngày | 1 XRD to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | zł0.1505 | 1.32% |
Dec 21, 2024 | zł0.1486 | -5.72% |
Dec 20, 2024 | zł0.1576 | -1.63% |
Dec 19, 2024 | zł0.1602 | -5.90% |
Dec 18, 2024 | zł0.1703 | -2.76% |
Dec 17, 2024 | zł0.1751 | -13.29% |
Dec 16, 2024 | zł0.2019 | -0.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PLN đã giảm 5.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRD sang BRL
biểu đồ Radix sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Radix sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ XRD sang BRL hiện tại là ₫629.18. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Radix là giảm bởi XRD đã tăng thêm 42.32% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRD sang PLN
Ngày | 1 XRD to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | zł0.1505 | 1.32% |
Dec 21, 2024 | zł0.1486 | -5.72% |
Dec 20, 2024 | zł0.1576 | -1.63% |
Dec 19, 2024 | zł0.1602 | -5.90% |
Dec 18, 2024 | zł0.1703 | -2.76% |
Dec 17, 2024 | zł0.1751 | -13.29% |
Dec 16, 2024 | zł0.2019 | -0.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PLN đã giảm 5.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRD / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Radix (XRD) sang BRL là zł0.101 cho mỗi 1 XRD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRD sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 06:50:59 am |
---|---|
0.5 XRD | pln 0.05051 |
1 XRD | pln 0.101 |
5 XRD | pln 0.5051 |
10 XRD | pln 1.01 |
50 XRD | pln 5.05 |
100 XRD | pln 10.10 |
500 XRD | pln 50.51 |
1000 XRD | pln 101.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Radix (XRD) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang XRD
Số tiền | Hôm nay lúc 06:50:59 am |
---|---|
0.5 PLN | XRD 4.95 |
1 PLN | XRD 9.90 |
5 PLN | XRD 49.49 |
10 PLN | XRD 98.98 |
50 PLN | XRD 494.92 |
100 PLN | XRD 989.84 |
500 PLN | XRD 4,949.19 |
1000 PLN | XRD 9,898.37 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Radix (XRD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.