XRD đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Radix đến Malaysian Ringgit
công cụ chuyển đổi XRD sang BRL
Lịch sử tỷ giá XRD sang MYR
Ngày | 1 XRD to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | RM0.09269 | -5.15% |
Jan 21, 2025 | RM0.09772 | 7.72% |
Jan 20, 2025 | RM0.09072 | -5.95% |
Jan 19, 2025 | RM0.09646 | -8.60% |
Jan 18, 2025 | RM0.1055 | -8.29% |
Jan 17, 2025 | RM0.1151 | 0.44% |
Jan 16, 2025 | RM0.1146 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang MYR đã giảm 1.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRD sang BRL
biểu đồ Radix sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Radix sang Malaysian Ringgit
Tỷ giá chuyển đổi từ XRD sang BRL hiện tại là ₫392.90. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Radix là giảm bởi XRD đã giảm bớt 35.59% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRD sang MYR
Ngày | 1 XRD to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | RM0.09269 | -5.15% |
Jan 21, 2025 | RM0.09772 | 7.72% |
Jan 20, 2025 | RM0.09072 | -5.95% |
Jan 19, 2025 | RM0.09646 | -8.60% |
Jan 18, 2025 | RM0.1055 | -8.29% |
Jan 17, 2025 | RM0.1151 | 0.44% |
Jan 16, 2025 | RM0.1146 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang MYR đã giảm 1.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRD / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Radix (XRD) sang BRL là RM0.06924 cho mỗi 1 XRD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRD sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:02:42 pm |
---|---|
0.5 XRD | myr 0.03462 |
1 XRD | myr 0.06924 |
5 XRD | myr 0.3462 |
10 XRD | myr 0.6924 |
50 XRD | myr 3.46 |
100 XRD | myr 6.92 |
500 XRD | myr 34.62 |
1000 XRD | myr 69.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Radix (XRD) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang XRD
Số tiền | Hôm nay lúc 04:02:42 pm |
---|---|
0.5 MYR | XRD 7.22 |
1 MYR | XRD 14.44 |
5 MYR | XRD 72.22 |
10 MYR | XRD 144.43 |
50 MYR | XRD 722.16 |
100 MYR | XRD 1,444.32 |
500 MYR | XRD 7,221.60 |
1000 MYR | XRD 14,443.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Radix (XRD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.