PHA đến USD: Xếp hạng trực tiếp Phala Network đến Ethereum
công cụ chuyển đổi PHA sang USD
Lịch sử tỷ giá PHA sang ETH
Ngày | 1 PHA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 0.1066 ETH | -0.54% |
Oct 31, 2024 | 0.1071 ETH | -4.03% |
Oct 30, 2024 | 0.1116 ETH | 0.65% |
Oct 29, 2024 | 0.1109 ETH | 5.42% |
Oct 28, 2024 | 0.1052 ETH | 0.98% |
Oct 27, 2024 | 0.1042 ETH | 1.98% |
Oct 26, 2024 | 0.1022 ETH | 0.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang ETH đã tăng 0.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PHA sang USD
biểu đồ Phala Network sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Phala Network sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ PHA sang USD hiện tại là ₫2,697.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Phala Network là tăng bởi PHA đã giảm bớt 4.10% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PHA sang ETH
Ngày | 1 PHA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 0.1066 ETH | -0.54% |
Oct 31, 2024 | 0.1071 ETH | -4.03% |
Oct 30, 2024 | 0.1116 ETH | 0.65% |
Oct 29, 2024 | 0.1109 ETH | 5.42% |
Oct 28, 2024 | 0.1052 ETH | 0.98% |
Oct 27, 2024 | 0.1042 ETH | 1.98% |
Oct 26, 2024 | 0.1022 ETH | 0.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang ETH đã tăng 0.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PHA / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Phala Network (PHA) sang USD là 0.00004236 ETH cho mỗi 1 PHA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PHA sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 09:03:19 pm |
---|---|
0.5 PHA | 0.00002118 ETH |
1 PHA | 0.00004236 ETH |
5 PHA | 0.0002118 ETH |
10 PHA | 0.0004236 ETH |
50 PHA | 0.002118 ETH |
100 PHA | 0.004236 ETH |
500 PHA | 0.02118 ETH |
1000 PHA | 0.04236 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Phala Network (PHA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang PHA
Số tiền | Hôm nay lúc 09:03:19 pm |
---|---|
0.5 ETH | 11,803.09 PHA |
1 ETH | 23,606.19 PHA |
5 ETH | 118,030.94 PHA |
10 ETH | 236,061.89 PHA |
50 ETH | 1,180,309.44 PHA |
100 ETH | 2,360,618.87 PHA |
500 ETH | 11,803,094.37 PHA |
1000 ETH | 23,606,188.74 PHA |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Phala Network (PHA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.