STX đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Stacks đến Euro
công cụ chuyển đổi STX sang EUR
Lịch sử tỷ giá STX sang EUR
Ngày | 1 STX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 22, 2024 | €1.6931 | -5.52% |
Jul 21, 2024 | €1.7920 | 2.08% |
Jul 20, 2024 | €1.7555 | 0.11% |
Jul 19, 2024 | €1.7537 | 3.73% |
Jul 18, 2024 | €1.6906 | -1.59% |
Jul 17, 2024 | €1.7180 | -2.00% |
Jul 16, 2024 | €1.7530 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STX sang EUR đã giảm 5.42% trong 24 giờ qua.
biểu đồ STX sang EUR
biểu đồ Stacks sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Stacks sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ STX sang EUR hiện tại là €1.6113. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.42% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Stacks là giảm bởi STX đã tăng thêm 9.83% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá STX sang EUR
Ngày | 1 STX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 22, 2024 | €1.6931 | -5.52% |
Jul 21, 2024 | €1.7920 | 2.08% |
Jul 20, 2024 | €1.7555 | 0.11% |
Jul 19, 2024 | €1.7537 | 3.73% |
Jul 18, 2024 | €1.6906 | -1.59% |
Jul 17, 2024 | €1.7180 | -2.00% |
Jul 16, 2024 | €1.7530 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STX sang EUR đã giảm 5.42% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi STX / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Stacks (STX) sang EUR là €1.61 cho mỗi 1 STX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 STX sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi STX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:08 pm |
---|---|
0.5 STX | eur 0.8056 |
1 STX | eur 1.61 |
5 STX | eur 8.06 |
10 STX | eur 16.11 |
50 STX | eur 80.56 |
100 STX | eur 161.13 |
500 STX | eur 805.63 |
1000 STX | eur 1,611.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Stacks (STX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang STX
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:08 pm |
---|---|
0.5 EUR | STX 0.3103 |
1 EUR | STX 0.6206 |
5 EUR | STX 3.10 |
10 EUR | STX 6.21 |
50 EUR | STX 31.03 |
100 EUR | STX 62.06 |
500 EUR | STX 310.32 |
1000 EUR | STX 620.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Stacks (STX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.