SOL đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang EUR hiện tại là €136.59. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.80% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã giảm bớt 21.33% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Solana sang Euro

Giá của 1 Solana (SOL) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Solana (SOL) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €136.59.

Tôi có thể mua bao nhiêu Solana (SOL) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.007321 Solana (SOL).

Giá SOL/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Solana (SOL) đạt mức giá cao nhất từng có là €241.51 EUR vào 11/6/2021.

Giá trị của Solana (SOL) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Solana (SOL) đã tăng thêm -21.3% so với Euro (EUR).

biểu đồ Solana sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi SOL sang EUR

SOL

Solana

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR

Tiền tệCurrent Price
SOL USD$147.08
SOL BTC0.002311 BTC
SOL ETH0.04707 ETH
SOL BNB0.2496 BNB

Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR

Tỷ giá từ SOL sang EUR đã + €5.0062 thêm 3.80% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 SOL to EUR24 giờ
May 04, 2024€126.72

2.20%

May 03, 2024€123.99

3.96%

May 02, 2024€119.27

2.25%

May 01, 2024€116.65

5.53%

Apr 30, 2024€110.54

7.41%

Apr 29, 2024€119.38

0.17%

Apr 28, 2024€119.58

2.51%

Bảng chuyển đổi SOL / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana () sang EUR là €136.59 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang EUR.

SOL đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 07:00:18 pm
0.5 SOL€ 68.29
1 SOL€ 136.59
5 SOL€ 682.94
10 SOL€ 1,365.87
50 SOL€ 6,829.36
100 SOL€ 13,658.72
500 SOL€ 68,293.61
1000 SOL€ 136,587.22

EUR đến SOL

Số tiềnHôm nay lúc 07:00:18 pm
0.5 EUR$ 0.003661
1 EUR$ 0.007321
5 EUR$ 0.03661
10 EUR$ 0.07321
50 EUR$ 0.3661
100 EUR$ 0.7321
500 EUR$ 3.66
1000 EUR$ 7.32