Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫315.56T, giảm giá trị 1.42% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

23

1.02%3.00%1.65%

₫117.85T₫117,851,861,614,203

₫3,084,192,684,879

15,668,973 UNI

598,736,140 UNI

uniswap-7d-price-graph

66

0.01%0.64%4.11%

₫34.18T₫34,175,619,843,443

14,809,119 AAVE

aave-7d-price-graph

86

0.05%2.16%2.53%

₫24.35T₫24,349,907,939,108

₫638,193,966,542

8,590,600 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

104

0.11%2.64%2.21%

₫18.35T₫18,347,422,287,955

₫801,709,086,546

11,415,904 CAKE

261,257,365 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

123

0.45%4.67%3.98%

₫14.71T₫14,713,001,884,506

₫299,639,428,651

37,826,990 WOO

1,857,394,348 WOO

wootrade-7d-price-graph

130

0.68%0.23%1.17%

₫13.52T₫13,515,443,913,936

₫1,099,798,094,754

97,101,438 CRV

1,193,281,790 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

142

0.30%0.46%1.73%

₫11.69T₫11,685,919,416,239

₫659,550,820,024

457,824 COMP

8,111,716 COMP

compound-7d-price-graph

217

0.17%0.59%0.78%

₫16.44T₫16,438,092,211,195

₫1,370,710,812,633

54,153,886 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

250

0.01%0.48%7.37%

₫6.21T₫6,207,754,279,365

₫939,536,424,234

35,736,933 SUSHI

236,122,934 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph

257

0.12%1.02%1.12%

₫5.97T₫5,973,616,829,646

33,415 YFI

yearn-finance-7d-price-graph
BalancerBAL$3.85
JOEJOE$0.53
VenusXVS$10.39
IQIQ$0.01
TrueFiTRU$0.11
MOBOXMBOX$0.36
StellaALPHA$0.12
Badger DAOBADGER$4.36
RallyRLY$0.01
NEOPINNPT$0.67
FlamingoFLM$0.10
Harvest FinanceFARM$85.31
MdexMDX$0.06
AlchemixALCX$25.54
Linear FinanceLINA$0.01
QuickSwap [Old]QUICK$61.20
BiswapBSW$0.08
BeefyBIFI$395.28
TranchessCHESS$0.20
ScallopSCLP$0.44
MinswapMIN$0.03
Alpaca FinanceALPACA$0.18
BurgerCitiesBURGER$0.48
BarnBridgeBOND$2.91
ICHIICHI$2.41
DFI.MoneyYFII$519.58
TarotTAROT$0.30
Step AppFITFI$0.01
zkSwap FinanceZF$0.05
BifrostBNC$0.41
UNCX NetworkUNCX$296.70
TorumXTM$0.05
GameswapGSWAP$0.74
ThenaTHE$0.49
RigoBlockGRG$2.20
NashNEX$0.14
PolkaBridgePBR$0.07
BabySwapBABY$0.01
Rari Governance TokenRGT$0.37
Horizon ProtocolHZN$0.04
ERC20ERC20$0.00
VesperVSP$0.45
saffron.financeSFI$33.26
yAxisYAXIS$3.26
Lattice TokenLTX$0.10
Pickle FinancePICKLE$1.37
Launchblock.comLBP$0.00
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Minter NetworkBIP$0.00
InterlayINTR$0.03
IdleIDLE$0.23
ZooKeeperZOO$0.00
ConvergenceCONV$0.00
Hot CrossHOTCROSS$0.01
AutoAUTO$17.02
YAM V3YAM$0.09
Belt FinanceBELT$0.10
RookROOK$1.60
KALMKALM$0.11
Residual TokeneRSDL$0.00
StrongSTRONG$4.40
OxygenOXY$0.01
OctoFiOCTO$0.40
SwerveSWRV$0.02
Centric SwapCNS$0.00
88mphMPH$0.53
CropperFinanceCRP$0.01
ApeSwapBANANA$0.00
EasyFiEZ$0.03
PowerTrade FuelPTF$0.01
SnowSwapSNOW$0.35
Nerve FinanceNRV$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$41.04
APY.FinanceAPY$0.00
Basis CashBAC$0.00
DinoSwapDINO$0.00
Mochi MarketMOMA$0.00
DogeswapDOGES$5.41
SnowballSNOB$0.02
ETHA LendETHA$0.01
RuneRUNE$5.45
ShardSHARD$0.00
TheForce TradeFOC$0.00
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
LuaSwapLUA$0.00
Haedal Staked SUIHASUI$1.22
Hiển thị 1 - 100 trong số 248
Hiển thị hàng
100