Top các token Three Arrows Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Three Arrows Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.11% | 0.58% | ₫13415.61T₫13,415,607,767,820,688 | ₫560,525,300,945,015 795,821 BTC | 19,047,181 BTC | |||||
2 | 2.09% | 0.82% | ₫5796.00T₫5,796,000,676,125,289 | ₫289,894,388,668,698 6,046,493 ETH | 120,890,500 ETH | |||||
11 | 2.54% | 5.14% | ₫238.14T₫238,138,815,434,924 | ₫12,035,932,526,767 49,913,904 DOT | 987,579,315 DOT | |||||
23 | 9.01% | 13.96% | ₫96.87T₫96,873,868,038,851 | ₫4,291,726,632,576 31,845,418 UNI | 718,822,294 UNI | |||||
44 | 9.85% | 21.51% | ₫32.95T₫32,945,300,570,678 | ₫4,922,258,977,663 2,052,987 AAVE | 13,740,898 AAVE | |||||
89 | 4.07% | 6.94% | ₫12.19T₫12,188,939,783,450 | ₫1,509,382,278,546 881,638 COMP | 7,119,626 COMP | |||||
98 | 5.34% | 55.29% | ₫9.99T₫9,990,733,256,452 | ₫4,187,083,991,458 74,519,323 KNC | 177,809,350 KNC | |||||
113 | 0.78% | 4.58% | ₫8.12T₫8,119,590,294,282 | ₫1,247,755,871,258 5,630 YFI | 36,638 YFI | |||||
119 | 3.86% | 0.43% | ₫7.53T₫7,531,105,723,184 | ₫1,859,466,509,372 28,354,931 SNX | 114,841,533 SNX | |||||
271 | 0.20% | 4.27% | ₫2.50T₫2,499,648,489,238 | ₫2,107,221,176 355,925 HXRO | 422,208,616 HXRO | |||||
Perpetual ProtocolPERP | $1.22 | |||||||||
BalancerBAL | $8.12 | |||||||||
KeeperDAOROOK | $53.52 | |||||||||
TranchessCHESS | $0.33 | |||||||||
DODODODO | $0.16 | |||||||||
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA | $0.26 | |||||||||
CarbonSWTH | $0.01 | |||||||||
dHedge DAODHT | $0.14 | |||||||||
RealyREAL | $1.85 | |||||||||
Jet ProtocolJET | $0.22 | |||||||||
Kyber Network Crystal LegacyKNCL | $2.42 | |||||||||
Compound UniCUNI | $0.12 | |||||||||
ArdanaDANA | $0.95 |
Hiển thị 1 - 23 trong số 23
Hiển thị hàng