Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,559,988,006.47
0.24%0.64%9.71%

₫30.82P₫30,820,052,808,748,340

19,756,596 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫62,668,301.91
0.13%4.41%8.23%

₫7.54P₫7,541,875,262,544,204

120,345,933 ETH

ethereum-7d-price-graph

12

₫693,111.34
0.95%6.70%17.99%

₫281.37T₫281,371,882,038,061

₫12,165,019,842,320

17,551,321 AVAX

405,954,807 AVAX

avalanche-7d-price-graph

49

₫111,736.99
0.56%1.44%8.56%

₫43.68T₫43,681,812,692,550

₫3,262,471,708,892

29,197,776 ATOM

390,934,204 ATOM

cosmos-7d-price-graph

53

₫38,406,409.20
0.96%0.55%2.23%

₫33.91T₫33,905,948,421,951

882,820 MKR

maker-7d-price-graph

82

₫413.57
0.31%6.63%26.34%

₫18.6T₫18,598,920,436,755

₫4,677,518,674,525

11,310,096,912 CKB

44,971,620,047 CKB

nervos-network-7d-price-graph

125

₫1,650.41
1.18%5.03%22.89%

₫11.66T₫11,658,725,187,643

₫708,355,279,437

429,199,213 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

142

₫1,109,231.47
0.42%1.60%3.20%

₫9.74T₫9,742,385,621,247

₫623,400,396,711

562,011 COMP

8,783,005 COMP

compound-7d-price-graph

149

₫6,743.91
0.66%3.22%5.45%

₫8.57T₫8,567,942,091,612

₫1,237,492,425,797

183,497,841 1INCH

1,270,471,511 1INCH

1inch-7d-price-graph

169

₫12,518.22
1.49%5.28%16.23%

₫6.86T₫6,861,438,235,029

₫1,627,154,782,046

129,982,910 CELO

548,116,086 CELO

celo-7d-price-graph
SiacoinSC$0.00
Ethena USDeUSDe$1.00
UMAUMA$2.27
RSS3RSS3$0.13
CyberCYBER$3.65
HashflowHFT$0.16
ParclPRCL$0.25
BitDAOBIT$0.72
NebulasNAS$0.01
SkySKY$0.00
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100