Top các token Blockchain Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Blockchain Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,6...98.05
0.22%4.18%5.02%

₫33,476.62T₫33,476,617,830,133,836

19,731,225 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫82,...65.56
0.10%2.40%4.19%

₫9,896.17T₫9,896,168,811,348,256

120,228,315 ETH

ethereum-7d-price-graph

14

₫148,355.95
0.03%2.13%4.08%

₫213.33T₫213,328,951,197,444

₫3,773,947,129,573

25,438,461 DOT

1,437,953,431 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

24

₫193,488.26
0.38%6.18%1.47%

₫116.1T₫116,099,592,341,612

₫3,204,635,679,435

16,562,429 UNI

600,034,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

32

₫47,481.53
0.89%10.15%4.08%

₫70.08T₫70,083,799,539,178

₫2,432,218,310,729

51,224,512 STX

1,476,022,288 STX

stacks-7d-price-graph

36

₫111,242.69
0.60%4.99%0.55%

₫63.85T₫63,845,575,578,253

₫2,888,945,224,375

25,969,754 FIL

573,930,532 FIL

filecoin-7d-price-graph

46

₫781,488.00
1.27%4.26%3.32%

₫51.31T₫51,306,614,262,892

65,652,466 AR

arweave-7d-price-graph

55

₫2,5...78.07
1.59%12.87%2.82%

₫37.5T₫37,498,944,489,970

₫6,294,521,698,357

2,497,352 AAVE

14,877,711 AAVE

aave-7d-price-graph

93

₫61,519.65
3.61%10.11%6.33%

₫18.18T₫18,179,064,600,344

₫5,321,114,576,947

86,494,548 WLD

295,500,117 WLD

worldcoin-org-7d-price-graph

106

₫2,235.98
0.22%2.65%1.53%

₫15.01T₫15,011,472,832,536

₫303,431,703,344

135,704,142 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph
zkSyncZK$0.16
Nervos NetworkCKB$0.01
1inch Network1INCH$0.37
0x ProtocolZRX$0.36
UMAUMA$2.57
yearn.financeYFI$5761.84
SushiSwapSUSHI$0.70
OrchidOXT$0.08
FortaFORT$0.17
Badger DAOBADGER$3.24
ChainflipFLIP$1.53
Hiển thị 1 - 21 trong số 21
Hiển thị hàng
100