Top các token Asset-Backed Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Asset-Backed Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0.15% | 0.61% | 0.85% | ₫1953.36T₫1,953,358,561,162,599 | ₫385,140,579,035,980 16,395,044,129 USDT | 83,152,494,319 USDT | |||||
5 | 0.17% | 0.60% | 0.87% | ₫678.76T₫678,756,427,513,630 | ₫53,289,034,198,646 2,269,516,562 USDC | 28,907,428,651 USDC | |||||
14 | 0.16% | 0.59% | 0.84% | ₫120.96T₫120,964,975,863,878 | ₫30,431,580,706,577 1,295,486,259 BUSD | 5,149,534,149 BUSD | |||||
17 | 0.16% | 0.59% | 0.86% | ₫112.42T₫112,415,350,250,368 | ₫2,029,987,865,535 86,451,848 DAI | 4,787,474,322 DAI | |||||
31 | 0.17% | 0.55% | 0.85% | ₫48.20T₫48,200,550,864,889 | ₫46,889,221,880,071 1,996,181,558 TUSD | 2,052,007,836 TUSD | |||||
44 | 0.18% | 0.44% | 1.27% | ₫23.64T₫23,642,375,847,035 | ₫207,428,627,038 8,831,269 USDP | 1,006,573,588 USDP | |||||
71 | 0.14% | 0.50% | 0.68% | ₫13.39T₫13,394,996,953,005 | ₫15,705,007,503 669,670 GUSD | 571,170,129 GUSD | |||||
221 | 0.16% | 0.46% | 1.14% | ₫6.60T₫6,604,160,496,287 | ₫27,303,328,732 1,154,835 LUSD | 279,332,819 LUSD | |||||
238 | 2.02% | 2.07% | 2.81% | ₫3.06T₫3,064,416,047,654 | ₫10,989,641,630 445,142 EURS | 124,125,940 EURS | |||||
332 | 0.33% | 0.73% | 1.05% | ₫1.54T₫1,536,596,009,896 | ₫31,137,377,074 1,791,149 XSGD | 88,391,260 XSGD | |||||
VaiVAI | $0.98 | ||||||||||
USDKUSDK | $1.02 | ||||||||||
ReserveRSV | $1.00 | ||||||||||
HUSDHUSD | $0.06 | ||||||||||
Rupiah TokenIDRT | $0.00 | ||||||||||
DigixDAODGD | $80.16 | ||||||||||
DjedDJED | $1.10 | ||||||||||
Reflexer Ungovernance TokenFLX | $15.36 | ||||||||||
Digix Gold TokenDGX | $43.08 | ||||||||||
XaurumXAUR | $0.02 | ||||||||||
EOSDTEOSDT | $0.37 | ||||||||||
StandardSTND | $0.01 | ||||||||||
Tether EURtEURT | $1.07 | ||||||||||
DOLADOLA | $1.00 | ||||||||||
OvernightDAI+ | $1.00 | ||||||||||
SpiceUSDUSDS | $0.11 | ||||||||||
Karatgold CoinKBC | $0.00 | ||||||||||
Diamond Platform TokenDPT | $0.14 | ||||||||||
1irstGold1GOLD | $64.69 | ||||||||||
mStable USDMUSD | $1.00 | ||||||||||
bitUSDBITUSD | $0.82 | ||||||||||
bitGoldBITGOLD | $143.14 | ||||||||||
bitEURBITEUR | $1.13 | ||||||||||
HelloGoldHGT | $0.00 | ||||||||||
Stably USDUSDS | $1.03 | ||||||||||
ConstantCONST | $99.50 | ||||||||||
USDQUSDQ | $0.99 | ||||||||||
Binance GBP Stable CoinBGBP | $1.39 | ||||||||||
EURBASEEBASE | $1.20 | ||||||||||
Binance KRWBKRW | $0.00 | ||||||||||
Binance VNDBVND | $0.00 | ||||||||||
Zytara dollarZUSD | $0.92 | ||||||||||
Fluity USDFLUSD | $1.04 | ||||||||||
Inflation Adjusted USDSIUSDS | $0.40 | ||||||||||
SpiceEUROEUROS | $0.39 | ||||||||||
MIDASMDS | $0.97 | ||||||||||
QCADQCAD | $0.00 | ||||||||||
Stable CoinSBC | $0.00 |
Hiển thị 1 - 48 trong số 48
Hiển thị hàng