Top các token 1Confirmation Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho 1Confirmation Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.24% | 0.12% | 4.96% | ₫33,395.9T₫33,395,901,585,055,936 | ₫640,513,110,464,405 377,621 BTC | 19,688,909 BTC | ||||
2 | 0.16% | 1.72% | 3.38% | ₫9,918.24T₫9,918,237,247,525,170 | ₫275,104,944,053,095 3,385,171 ETH | 122,044,085 ETH | ||||
13 | 0.91% | 0.36% | 11.77% | ₫273.42T₫273,424,191,435,315 | ₫5,255,803,462,205 27,613,763 DOT | 1,436,558,838 DOT | ||||
33 | 0.50% | 0.55% | 9.67% | ₫88.74T₫88,741,914,403,242 | ₫5,527,501,248,861 24,350,047 ATOM | 390,930,671 ATOM | ||||
46 | 0.34% | 6.25% | 7.92% | ₫67.39T₫67,394,867,398,090 | ₫2,382,106,092,886 32,685 MKR | 924,717 MKR | ||||
98 | 0.62% | 4.77% | 10.67% | ₫22.29T₫22,286,056,542,994 | ₫1,545,247,918,339 3,051,652,736 CKB | 44,011,905,551 CKB | ||||
172 | 0.69% | 1.07% | 9.10% | ₫10.18T₫10,177,084,296,998 | ₫385,818,344,072 56,502,327 BAT | 1,490,413,701 BAT | ||||
235 | 0.62% | 1.87% | 9.31% | ₫7.18T₫7,180,134,909,918 | ₫395,009,260,588 465,976 KSM | 8,470,098 KSM | ||||
274 | 4.67% | 4.62% | 21.35% | ₫5.7T₫5,696,224,437,173 | ₫2,551,493,548 39,340 STRD | 87,825,728 STRD | ||||
1086 | 0.64% | 4.68% | 9.95% | ₫261.24B₫261,242,871,268 | ₫19,853,547,463 835,962 REP | 11,000,000 REP |