Gemini

Gemini

Khối lượng giao dịch Spot (24h)
3.354.077.881.462,19 ₫
1,460 BTC
Tổng tài sản
191.816.181.042.079,84 ₫

Thông tin về Gemini

Gemini là gì?

Gemini là một sàn giao tiền điện tử dịch tập trung có trụ sở tại New York (CEX) được quản lý bởi Bộ Dịch vụ Tài chính Bang New York, có sẵn ở tất cả 50 tiểu bang của Hoa Kỳ và hơn 60 quốc gia. Nền tảng được xây dựng tập trung vào bảo mật và tuân thủ các quy định, mặc dù nó cung cấp ít tài sản tiền điện tử hơn so với các đối thủ cạnh tranh, đáng chú ý là hơn 120 loại tiền điện tử và hơn 21 cặp giao dịch tiền điện tử.

Nền tảng này nhắm đến cả người mới bắt đầu và người giao dịch chuyên nghiệp. Ngoài giao diện người dùng trực quan, dự án có một thư viện nội dung giáo dục cho những người mới sử dụng tiền điện tử. Tài khoản của khách hàng được bảo vệ tốt, sàn giao dịch tiền điện tử là một trong những sàn đầu tiên nhận được chứng nhận 'SOC 1 Loại 2' và 'SOC 2 Loại 2'. Sàn giao dịch cũng cung cấp bảo hiểm chống lại một số loại tổn thất.

Các sản phẩm cốt lõi là Gemini ActiveTrader (dành cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư có kỹ năng), Gemini Earn, Gemini Exchange, Gemini Wallet, Gemini Mobile, Gemini Clearing, Gemini Dollar (GUSD) và Gemini Custody.

Những người sáng lập ra Gemini là ai?

Công ty do anh em Tyler và Cameron Winklevoss đồng sáng lập. Họ là anh em sinh đôi, cựu vận động viên chèo thuyền Olympic, nhà đầu tư và người sáng lập Winklevoss Capital Management.

Hai anh em là đồng sáng lập của dịch vụ mạng xã hội — HarvardConnection (hoặc ConnectU) và đồng sáng lập của trang web truyền thông xã hội — Guest of a Guest. Họ cũng là bạn học của Mark Zuckerberg tại Harvard. Năm 2004, họ kiện Zuckerberg và cáo buộc ông ăn cắp ý tưởng của họ (ngụ ý về dự án ConnectU) để tạo ra mạng xã hội nổi tiếng — Facebook. Kết quả là cặp song sinh này đã giành được khoản tiền đền bù dàn xếp trị giá 65 triệu đô la từ vụ kiện.

Gemini ra mắt khi nào?

Gemini Trust Company, LLC đã thông báo ra mắt sàn giao dịch Gemini vào đầu năm 2014, mặc dù nó hoạt động vào tháng 10 năm 2015.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Gemini

Sàn giao dịch có sẵn tại hơn 60 quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc. Toàn bộ danh sách các quốc gia có sẵn có thể được tìm thấy trên trang web của họ.

Những đồng coin nào được hỗ trợ trên Gemini?

Với Gemini, các nhà giao dịch và nhà đầu tư có thể mua, bán và lưu trữ hơn 100 loại tiền điện tử, bao gồm BTC, ETH, GUSD, ADA, AAVE, DAI, LINK, LTC, USDC và nhiều loại tiền điện tử khác.

Phí giao dịch tại Gemini là bao nhiêu?

Hệ sinh thái tính một số loại phí tùy thuộc vào sản phẩm bạn sử dụng, bao gồm: phí API, phí di động, phí ứng dụng, phí lưu ký, phí Active Trader, phí chuyển khoản và các loại phí khác.

Phí giao dịch theo phí Active Trader được tính theo mô hình maker-taker , tùy thuộc vào khối lượng giao dịch trong 30 ngày của người dùng. Phí maker dao động từ 0,40% (khối lượng giao dịch 0 đô la) đến 0,03% (khối lượng giao dịch trên 500 triệu USD) và phí taker dao động từ 0,20% (khối lượng giao dịch 0 đô la) đến 0,00% (khối lượng giao dịch trên 500 triệu USD).

Các cặp Stablecoin được tính phí 0,00%/0,01% trong phí maker/taker.

Có thể sử dụng đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ trên Gemini không?

Không có đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ.

Đọc thêm
Dự trữ tài chính
Cập nhật vào 12:06:07 AM
Tổng Cộng: ₫191,816,181,042,079.84
Báo cáo trực tiếp của sàn giao dịch
TokenSố dưGiáGiá trị
BTC
3MgEAF...rP5pgd
62,680.672.297.710.650,63 ₫144.022.043.047.956,94 ₫
ETH
0xAFCD...45C5dA
525,262.976.869.419,34 ₫40.376.654.124.505,69 ₫
LINK
0xAFCD...45C5dA
5,355,023.42320.896,05 ₫1.718.405.872.421,66 ₫
RLUSD
0xAFCD...45C5dA
26,000,00026.279,38 ₫683.264.133.471,68 ₫
BTC
bc1quq...hh89l2
273.032.297.710.650,63 ₫627.343.938.942,95 ₫
GUSD
0xAFCD...45C5dA
19,000,00026.286,62 ₫499.445.815.531,96 ₫
USDC
0xAFCD...45C5dA
18,000,10026.286,72 ₫473.163.702.832,2 ₫
PEPE
0xAFCD...45C5dA
3,170,002,000,0000,1058 ₫335.511.557.860,81 ₫
AAVE
0xAFCD...45C5dA
71,5704.065.109,2 ₫290.939.866.033,75 ₫
USDT
0xAFCD...45C5dA
10,500,00526.274,77 ₫275.885.258.579,47 ₫

Chỉ hiển thị những ví có số dư >500.000 USD
* Số dư từ các ví này có thể bị chậm

Phân bổ token

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin và dữ liệu liên quan đến việc nắm giữ trong địa chỉ ví của bên thứ ba đều dựa trên thông tin công khai của bên thứ ba. CoinMarketCap không xác nhận hoặc xác minh tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin và dữ liệu đó.

CoinMarketCap không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin và dữ liệu này của bên thứ ba. CoinMarketCap không có nghĩa vụ xem xét, xác nhận, xác minh hoặc thực hiện bất kỳ yêu cầu hoặc điều tra nào về tính hoàn thiện, chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, độ tin cậy hoặc tính kịp thời của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp.

Các thị trường giao dịch

  • SpotSpot
  • PerpetualPerpetual
  • FuturesFutures

Cặp

Tất cả

#

Tiền Tệ

Cặp

Giá

+2%/-2% Depth

Khối lượng

Khối lượng %

Liquidity

1

Bitcoin

₫2,297,375,352.08

₫29,960,693,958/₫13,727,353,340

₫870,109,615,907

25.94%

721

2

Bitcoin

₫2,296,762,049.51

₫29,962,555,027/₫13,733,863,211

₫870,109,615,907

25.94%

717

3

Ethereum

₫76,871,829.91

₫30,846,803,906/₫9,988,313,470

₫238,923,222,338

7.12%

697

4

Ethereum

₫76,851,308.37

₫30,858,402,510/₫9,968,078,620

₫238,923,222,338

7.12%

704

5

XRP

₫48,510.58

₫24,800,483,286/₫3,617,014,368

₫181,813,929,528

5.42%

684

6

XRP

₫48,497.63

₫24,804,274,306/₫2,885,427,136

₫181,813,929,528

5.42%

672

7

Solana

₫3,210,148.60

₫11,854,647,159/₫4,952,978,787

₫143,605,693,461

4.28%

638

8

Solana

₫3,209,291.63

₫11,854,166,602/₫4,868,739,813

₫143,605,693,461

4.28%

632

9

USDC

₫26,288.68

₫9,570,507,304/₫15,143,168,192

₫90,779,111,878

2.71%

748

10

Tether USDt

₫26,275.80

₫15,922,781,216/₫8,887,979,105

₫68,464,633,784

2.04%

699

11

Zcash

₫12,149,073.43

₫1,656,885,813/₫2,211,314,014

₫47,112,858,164

1.40%

498

12

Ethereum

₫76,882,033.27

₫2,738,283,492/₫2,776,304,433

₫32,048,433,820

0.96%

493

13

Chainlink

₫320,556.60

₫5,331,448,288/₫2,272,979,518

₫24,130,376,706

0.72%

590

14

Chainlink

₫320,471.02

₫5,354,978,657/₫2,270,832,293

₫24,130,376,706

0.72%

588

15

Ethereum

₫76,935,357.57

₫3,970,882,508/₫5,399,736,155

₫16,043,952,743

0.48%

512

16

Bitcoin Cash

₫15,784,409.37

₫2,363,589,691/₫1,242,058,312

₫16,040,987,663

0.48%

521

17

Bitcoin Cash

₫15,780,195.60

₫2,367,496,333/₫1,244,111,239

₫16,040,987,663

0.48%

521

18

Bitcoin

₫2,299,778,502.53

₫4,766,618,759/₫6,230,134,096

₫12,050,719,804

0.36%

509

19

Ethereum

₫76,807,822.48

₫2,818,311,308/₫2,704,079,611

₫11,528,356,049

0.34%

466

20

Dogecoin

₫3,217.30

₫5,224,889,304/₫3,131,366,797

₫10,519,588,177

0.31%

585

21

Dogecoin

₫3,216.44

₫5,224,610,742/₫3,131,199,850

₫10,519,588,177

0.31%

585

22

Bitcoin

₫2,294,750,781.29

₫2,972,831,388/₫2,870,945,465

₫10,026,808,925

0.30%

487

23

Bitcoin

₫2,298,351,258.06

₫2,760,000,555/₫2,947,993,965

₫8,963,796,718

0.27%

501

24

Avalanche

₫324,648.36

₫2,111,120,922/₫1,992,724,926

₫8,902,736,923

0.27%

554

25

Avalanche

₫324,561.69

₫2,108,518,818/₫1,999,217,525

₫8,902,736,923

0.27%

563

26

Litecoin

₫2,025,765.78

₫949,615,352/₫1,047,430,648

₫5,619,765,451

0.17%

507

27

Litecoin

₫2,025,224.98

₫949,307,849/₫1,047,091,472

₫5,619,765,451

0.17%

507

28

Bonk

₫0.2069

₫434,522,035/₫486,548,256

₫4,138,400,753

0.12%

484

29

Bonk

₫0.2067

₫434,522,035/₫486,548,256

₫4,138,400,753

0.12%

484

30

Aave

₫4,068,423.89

₫354,962,478/₫253,799,860

₫2,992,752,293

0.09%

423

31

Shiba Inu

₫0.1875

₫306,966,416/₫526,732,864

₫2,924,705,157

0.09%

440

32

Shiba Inu

₫0.1872

₫306,981,282/₫526,758,373

₫2,924,705,157

0.09%

440

33

PAX Gold

₫119,670,831.58

₫3,566,278,990/₫3,512,638,281

₫2,006,319,462

0.06%

430

34

Tezos

₫12,441.17

₫245,114,838/₫234,119,723

₫1,994,130,346

0.06%

397

35

Pepe

₫0.106

₫515,561,016/₫508,154,856

₫1,888,284,075

0.06%

463

36

Pepe

₫0.106

₫516,289,961/₫509,160,219

₫1,888,284,075

0.06%

463

37

Uniswap

₫155,325.36

₫365,033,487/₫485,687,427

₫1,315,359,765

0.04%

447

38

Uniswap

₫155,283.90

₫365,019,537/₫485,668,868

₫1,315,359,765

0.04%

447

39

Polkadot

₫45,865.65

₫107,906,467/₫425,788,298

₫1,306,959,012

0.04%

382

40

dogwifhat

₫8,289.73

₫813,540,268/₫581,806,659

₫1,252,561,357

0.04%

460

41

dogwifhat

₫8,287.52

₫813,540,268/₫581,806,659

₫1,252,561,357

0.04%

459

42

Curve DAO Token

₫10,114.37

₫143,519,969/₫8,582,698,403

₫1,183,839,203

0.04%

364

43

Filecoin

₫32,864.47

₫540,246,717/₫193,809,565

₫1,175,256,925

0.04%

440

44

Monad

₫620.32

₫160,596,654/₫422,451,391

₫1,131,541,187

0.03%

297

45

Gemini Dollar

₫26,336.82

₫9,575,903,693/₫6,817,495,993

₫794,126,225

0.02%

526

46

Polygon (prev. MATIC)

₫2,733.96

₫513,620,329/₫226,981,294

₫680,132,980

0.02%

389

47

Polygon (prev. MATIC)

₫2,733.59

₫513,620,329/₫226,981,294

₫680,132,980

0.02%

389

48

FLOKI

₫1.05

₫102,039,286/₫82,438,832

₫575,266,543

0.02%

237

49

FLOKI

₫1.05

₫102,039,286/₫82,438,832

₫575,266,543

0.02%

237

50

Artificial Superintelligence Alliance

₫5,584.07

₫254,256,717/₫226,949,390

₫523,943,456

0.02%

343

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.