XYO đến USD: Xếp hạng trực tiếp XYO đến Euro
công cụ chuyển đổi XYO sang USD
Lịch sử tỷ giá XYO sang EUR
Ngày | 1 XYO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 10, 2024 | €0.03032 | -12.42% |
Dec 09, 2024 | €0.03462 | 28.39% |
Dec 08, 2024 | €0.02696 | 5.81% |
Dec 07, 2024 | €0.02548 | -3.02% |
Dec 06, 2024 | €0.02627 | -0.16% |
Dec 05, 2024 | €0.02632 | -0.67% |
Dec 04, 2024 | €0.02649 | -20.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang EUR đã tăng 7.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XYO sang USD
biểu đồ XYO sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XYO sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ XYO sang USD hiện tại là ₫770.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XYO là tăng bởi XYO đã tăng thêm 406.74% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XYO sang EUR
Ngày | 1 XYO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 10, 2024 | €0.03032 | -12.42% |
Dec 09, 2024 | €0.03462 | 28.39% |
Dec 08, 2024 | €0.02696 | 5.81% |
Dec 07, 2024 | €0.02548 | -3.02% |
Dec 06, 2024 | €0.02627 | -0.16% |
Dec 05, 2024 | €0.02632 | -0.67% |
Dec 04, 2024 | €0.02649 | -20.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang EUR đã tăng 7.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XYO / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XYO (XYO) sang USD là €0.02885 cho mỗi 1 XYO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XYO sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:17:42 pm |
---|---|
0.5 XYO | eur 0.01442 |
1 XYO | eur 0.02885 |
5 XYO | eur 0.1442 |
10 XYO | eur 0.2885 |
50 XYO | eur 1.44 |
100 XYO | eur 2.88 |
500 XYO | eur 14.42 |
1000 XYO | eur 28.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XYO (XYO) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang XYO
Số tiền | Hôm nay lúc 09:17:42 pm |
---|---|
0.5 EUR | XYO 17.33 |
1 EUR | XYO 34.67 |
5 EUR | XYO 173.34 |
10 EUR | XYO 346.67 |
50 EUR | XYO 1,733.36 |
100 EUR | XYO 3,466.71 |
500 EUR | XYO 17,333.56 |
1000 EUR | XYO 34,667.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang XYO (XYO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.