Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã tăng 4.56% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XYO sang ETH
biểu đồ XYO sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XYO sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XYO sang ETH hiện tại là 0.000001809 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.56% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XYO là tăng bởi XYO đã giảm bớt 12.35% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XYO sang ETH
Ngày
1 XYO to ETH
24 giờ
Jul 27, 2024
0.000001806 ETH
-0.03%
Jul 26, 2024
0.000001807 ETH
1.45%
Jul 25, 2024
0.000001781 ETH
1.10%
Jul 24, 2024
0.000001762 ETH
4.22%
Jul 23, 2024
0.00000169 ETH
-2.40%
Jul 22, 2024
0.000001732 ETH
-2.12%
Jul 21, 2024
0.000001769 ETH
-0.10%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã tăng 4.56% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XYO / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XYO (XYO) sang ETH là 0.000001809 ETH cho mỗi 1 XYO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XYO sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 12:21:51 am
0.5 XYO
0.0000009047 ETH
1 XYO
0.000001809 ETH
5 XYO
0.000009047 ETH
10 XYO
0.00001809 ETH
50 XYO
0.00009047 ETH
100 XYO
0.0001809 ETH
500 XYO
0.0009047 ETH
1000 XYO
0.001809 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XYO (XYO) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XYO
Số tiền
Hôm nay lúc 12:21:51 am
0.5 ETH
276,326.04 XYO
1 ETH
552,652.08 XYO
5 ETH
2,763,260.38 XYO
10 ETH
5,526,520.75 XYO
50 ETH
27,632,603.75 XYO
100 ETH
55,265,207.50 XYO
500 ETH
276,326,037.52 XYO
1000 ETH
552,652,075.03 XYO
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang XYO (XYO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.