PYR đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Vulcan Forged (PYR) đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi PYR sang ZAR
Lịch sử tỷ giá PYR sang RUB
Ngày | 1 PYR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₽49.60 | -0.31% |
Jan 21, 2025 | ₽49.75 | 3.80% |
Jan 20, 2025 | ₽47.93 | -3.04% |
Jan 19, 2025 | ₽49.43 | -10.00% |
Jan 18, 2025 | ₽54.93 | -7.64% |
Jan 17, 2025 | ₽59.47 | 11.96% |
Jan 16, 2025 | ₽53.12 | -0.95% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang RUB đã giảm 1.14% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PYR sang ZAR
biểu đồ Vulcan Forged (PYR) sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Vulcan Forged (PYR) sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ PYR sang ZAR hiện tại là ₫67,716.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.14% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Vulcan Forged (PYR) là giảm bởi PYR đã giảm bớt 8.99% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PYR sang RUB
Ngày | 1 PYR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₽49.60 | -0.31% |
Jan 21, 2025 | ₽49.75 | 3.80% |
Jan 20, 2025 | ₽47.93 | -3.04% |
Jan 19, 2025 | ₽49.43 | -10.00% |
Jan 18, 2025 | ₽54.93 | -7.64% |
Jan 17, 2025 | ₽59.47 | 11.96% |
Jan 16, 2025 | ₽53.12 | -0.95% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang RUB đã giảm 1.14% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PYR / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang ZAR là ₽265.74 cho mỗi 1 PYR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PYR sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 02:51:01 pm |
---|---|
0.5 PYR | rub 132.87 |
1 PYR | rub 265.74 |
5 PYR | rub 1,328.71 |
10 PYR | rub 2,657.42 |
50 PYR | rub 13,287.08 |
100 PYR | rub 26,574.16 |
500 PYR | rub 132,870.79 |
1000 PYR | rub 265,741.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang PYR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:51:01 pm |
---|---|
0.5 RUB | PYR 0.001882 |
1 RUB | PYR 0.003763 |
5 RUB | PYR 0.01882 |
10 RUB | PYR 0.03763 |
50 RUB | PYR 0.1882 |
100 RUB | PYR 0.3763 |
500 RUB | PYR 1.88 |
1000 RUB | PYR 3.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang Vulcan Forged (PYR) (PYR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.