Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang ETH đã tăng 3.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XNO sang ETH
biểu đồ Nano sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Nano sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XNO sang ETH hiện tại là 0.0002817 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nano là tăng bởi XNO đã tăng thêm 8.30% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XNO sang ETH
Ngày
1 XNO to ETH
24 giờ
Jul 23, 2024
0.0002799 ETH
-3.44%
Jul 22, 2024
0.0002899 ETH
0.29%
Jul 21, 2024
0.0002891 ETH
2.01%
Jul 20, 2024
0.0002834 ETH
-0.25%
Jul 19, 2024
0.0002841 ETH
2.31%
Jul 18, 2024
0.0002776 ETH
-2.18%
Jul 17, 2024
0.0002838 ETH
3.48%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang ETH đã tăng 3.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XNO / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nano (XNO) sang ETH là 0.0002817 ETH cho mỗi 1 XNO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XNO sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 01:31:38 pm
0.5 XNO
0.0001409 ETH
1 XNO
0.0002817 ETH
5 XNO
0.001409 ETH
10 XNO
0.002817 ETH
50 XNO
0.01409 ETH
100 XNO
0.02817 ETH
500 XNO
0.1409 ETH
1000 XNO
0.2817 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nano (XNO) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XNO
Số tiền
Hôm nay lúc 01:31:38 pm
0.5 ETH
1,774.90 XNO
1 ETH
3,549.79 XNO
5 ETH
17,748.97 XNO
10 ETH
35,497.94 XNO
50 ETH
177,489.71 XNO
100 ETH
354,979.42 XNO
500 ETH
1,774,897.11 XNO
1000 ETH
3,549,794.23 XNO
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Nano (XNO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.