CROID

Cronos ID giá 
CROID

₫3,758.68  

4.84% (1n)

biểu đồ Cronos ID sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Thêm vào danh sách theo dõi
Thống kê về Cronos ID
Vốn hóa thị trường
 

0.00%

₫153,678,046,659
#3315
Khối lượng (24 giờ)
 

175.99%

₫4,896,778,491
#2054
Khối lượng/Vốn hóa thị trường (24h)
 
3.19%
Nguồn cung lưu thông tự báo cáo
 
40,886,132 CROID
4.09%
Tổng cung
 
999,683,236 CROID
Nguồn cung tối đa
 
1,000,000,000 CROID
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
 
₫3,758,683,948,234
công cụ chuyển đổi CROID sang VND
CROID
VND
Hiệu suất giá
24 giờ 
Thấp
₫3,592.00
Cao
₫4,033.70
Cao nhất mọi thời đại
Dec 23, 2023 (4 months ago)
₫11,630.21
-67.68%
Thấp nhất mọi thời đại
Jun 26, 2023 (10 months ago)
₫780.75
+381.42%
Xem dữ liệu lịch sử thị trường
Phổ biến
Trong danh sách theo dõi1,026x
6159th / 9.8K
Bạn có sở hữu dự án này? Cập nhật thông tin token


Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cronos ID community

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
skeleton-white

Cronos ID Thị Trường Giao Dịch

Tất cả các cặp

Đang tải dữ liệu...

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Trang này có thể chứa các liên kết liên kết. CoinMarketCap có thể được bồi thường nếu bạn truy cập bất kỳ liên kết tiếp thị nào và thực hiện một số hành động nhất định như đăng ký và giao dịch với các nền tảng liên kết này. Vui lòng tham khảo Tiết lộ liên kết.

Tin tức về Cronos ID%

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Thông tin về Cronos ID

Tokenomics

$CROID is Cronos ID’s native and governance token to be utilised in Cronos ID’s broader ecosystem. Within Cronos ID Domains, users will be able to utilise $CROID tokens to purchase 3 and 4 character names at a discounted price

Cronos ID aims to provide a sustainable share of protocol revenue to our token holders: * 40% shared to Reward Pool stakers * 40% allocated to the Ecosystem Treasury * 20% used to buyback and burn $CROID

A total of 1,000,000,000 (1 billion) $CROID tokens will be allocated as follows: * Team 8% * IDO 0.125% * Community Reserve 19.9% * Partnerships 25% * Marketing and Ecosystem 15% * Liquidity Management and Incentives 31.975%

Core Utility Modules