Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

207

₫25,231.08
0.01%0.05%0.09%

₫16.39T₫16,385,929,434,244

₫736,738,601,130

29,199,643 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

250

₫56,572.05
0.16%3.53%8.43%

₫4.58T₫4,581,672,204,981

₫435,381,544,015

7,696,054 FXS

80,988,267 FXS

frax-share-7d-price-graph

347

₫485.51
0.30%1.61%0.47%

₫2.71T₫2,708,837,590,809

₫212,688,562,493

438,076,376 USTC

5,579,414,991 USTC

terrausd-7d-price-graph

2138

₫12.41
0.06%0.79%1.28%

₫5.53B₫5,532,950,959

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2264

₫56.17
0.08%3.46%0.62%

₫3.07B₫3,065,512,769

₫4,632,958

82,480 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

2286

₫134.00
0.02%0.36%0.51%

₫2.81B₫2,810,839,720

₫26,018,809

194,168 SHARE

20,976,222 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

3262

₫485.21
0.42%1.38%0.58%--

₫6,335,930,731

13,058,100 USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

5404

₫120.04
0.47%1.16%11.42%

₫37.11B₫37,112,905,813

₫74,597,723

621,445 TOMB

309,173,353 TOMB

tomb-7d-price-graph

5806

₫2,339.10
0.02%0.10%3.48%--

₫37,648,438

16,095 ONC

--one-cash-7d-price-graph

5950

₫5,549.96
0.14%1.31%3.98%--

₫29,149,540

5,252 MIS

--mithril-share-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.16
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100