Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

139

0.65%0.17%12.20%

₫15.12T₫15,116,134,299,659

₫655,562,725,647

3,407,434 FXS

78,569,492 FXS

frax-share-7d-price-graph

215

0.16%0.64%0.95%

₫16.01T₫16,010,097,894,348

₫220,736,329,832

8,954,343 FRAX

649,462,236 FRAX

frax-7d-price-graph

276

0.00%0.67%18.72%

₫6.36T₫6,364,644,639,311

₫577,288,889,551

812,185,236 USTC

8,954,390,952 USTC

terrausd-7d-price-graph

2015

0.34%0.68%3.62%

₫6.24B₫6,244,963,519

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2047

0.86%2.41%7.31%

₫5.41B₫5,408,026,619

₫757,007,226

2,915,275 SHARE

20,826,595 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2067

0.61%9.31%22.77%

₫4.99B₫4,985,702,359

₫551,815,767

6,040,358 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

2700

1.87%1.49%19.09%
--

₫32,130,616,152

45,421,925 USTC

--
terrausd-wormhole-7d-price-graph

4280

0.36%11.68%1.98%
--

₫977,400,458

376,059 ONC

--
one-cash-7d-price-graph

4653

0.67%4.66%0.38%
--

₫629,582,232

91,624 MIS

--
mithril-share-7d-price-graph

4751

1.54%3.27%7.94%
--

₫578,957,623

92,150 BAS

--
basis-share-7d-price-graph
TombTOMB$0.01
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100