Top các token Paradigm Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Paradigm Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.04% | 4.72% | 3.83% | ₫12,293.17T₫12,293,165,213,733,778 | ₫497,896,327,291,055 785,525 BTC | 19,394,775 BTC | |||||
2 | 0.34% | 3.37% | 2.33% | ₫5,304.02T₫5,304,016,917,062,797 | ₫203,637,893,564,427 4,616,157 ETH | 120,233,889 ETH | |||||
19 | 0.55% | 1.15% | 7.07% | ₫82.99T₫82,988,578,081,678 | ₫1,807,695,226,298 7,549,989 ATOM | 346,608,690 ATOM | |||||
22 | 0.51% | 0.82% | 7.93% | ₫64.93T₫64,929,014,395,201 | ₫1,083,709,526,016 9,638,886 UNI | 577,501,036 UNI | |||||
28 | 1.48% | 13.47% | 9.93% | ₫49.69T₫49,691,015,179,807 | ₫2,543,121,943,402 45,003,718 LDO | 879,344,558 LDO | |||||
66 | 0.35% | 0.99% | 0.34% | ₫14.95T₫14,954,816,260,008 | ₫392,519,541,864 25,660 MKR | 977,631 MKR | |||||
69 | 1.91% | 0.18% | 6.07% | ₫13.99T₫13,989,441,572,047 | ₫675,602,418,545 12,635,038 SNX | 261,628,904 SNX | |||||
98 | 1.71% | 3.48% | 1.23% | ₫7.75T₫7,746,700,228,525 | ₫2,432,025,662,336 49,055,600 DYDX | 156,256,174 DYDX | |||||
113 | 0.28% | 4.43% | 7.96% | ₫6.1T₫6,103,670,854,609 | ₫313,875,610,465 393,484 COMP | 7,651,738 COMP | |||||
158 | 0.20% | 0.81% | 7.13% | ₫3.89T₫3,889,811,716,877 | ₫47,343,520,770 661,252,465 SC | 54,329,452,991 SC | |||||
Keep NetworkKEEP | $0.11 | ||||||||||
NumeraireNMR | $13.83 | ||||||||||
GitcoinGTC | $1.22 | ||||||||||
Game.comGTC | $0.00 | ||||||||||
Echelon PrimePRIME | $1.69 | ||||||||||
EulerEUL | $1.89 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng