Top các token Osmosis Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Osmosis Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
318 | ₫35,881.10 | 0.22% | 0.50% | 9.43% | ₫3.15T₫3,151,283,739,419 | ₫1,106,272,258 30,832 STRD | 87,825,728 STRD | |||
505 | ₫253.67 | 0.48% | 1.52% | 5.40% | ₫1.48T₫1,482,210,333,968 | ₫12,131,993,511 47,826,648 CUDOS | 5,843,157,717 CUDOS | |||
640 | ₫3,587.89 | 1.12% | 3.84% | 7.37% | ₫899.69B₫899,693,223,473 | ₫3,683,007,838 1,026,512 FLIX | 250,758,585 FLIX | |||
3862 | ₫1,398.45 | 0.08% | 1.36% | 1.81% | ₫311.15B₫311,152,023,886 | ₫1,986,395,127 1,420,423 SEDA | 222,497,261 SEDA | |||
4291 | ₫1,476.35 | 0.44% | 4.38% | 9.91% | ₫129.03B₫129,032,310,866 | ₫779,855,850 528,234 MARS | 87,399,752 MARS | |||
4660 | ₫1,657.13 | 0.46% | 6.81% | 33.62% | ₫949.95B₫949,948,314,987 | ₫453,703,504 273,789 QSR | 573,249,090 QSR | |||
9544 | ₫23,542.97 | 0.01% | 0.25% | 0.46% | ₫23.41B₫23,407,718,832 | -- | 994,255 NEOK | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |