Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,6...31.32
0.28%1.22%5.36%

₫33,220.63T₫33,220,631,443,259,568

19,729,759 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫87,...56.38
0.02%0.76%1.37%

₫10,503.03T₫10,503,032,149,879,890

120,228,315 ETH

ethereum-7d-price-graph

33

₫45,058.01
0.65%4.92%2.40%

₫66.49T₫66,485,725,406,309

₫2,164,180,876,137

48,030,989 STX

1,475,558,354 STX

stacks-7d-price-graph

56

₫37,129.05
0.18%6.24%1.72%

₫37.13T₫37,129,049,249,019

₫721,706,914,883

19,437,797 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

95

₫4,124.93
1.07%2.47%3.00%

₫17.48T₫17,475,457,321,909

₫1,167,254,683,344

282,975,516 CFX

4,236,544,623 CFX

conflux-network-7d-price-graph

106

₫2,297.16
0.78%3.04%1.97%

₫15.42T₫15,422,241,051,373

₫639,738,794,165

278,490,673 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

119

₫301.03
0.84%1.90%0.34%

₫13.43T₫13,427,867,332,017

₫5,744,081,359,068

19,081,254,767 CKB

44,606,011,219 CKB

nervos-network-7d-price-graph

130

₫2.13
0.69%5.14%6.05%

₫11.62T₫11,617,280,232,111

₫529,955,133,234

248,245,780,898 LUNC

5,441,858,418,349 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

182

₫9,935.53
0.24%1.16%0.76%

₫7.27T₫7,270,402,782,128

₫656,856,085,456

66,111,814 ELF

731,757,731 ELF

aelf-7d-price-graph

251

₫5,144.12
0.54%2.49%2.94%

₫4.66T₫4,659,016,858,320

₫387,568,440,742

75,342,055 ONT

905,697,857 ONT

ontology-7d-price-graph
RSS3RSS3$0.16
IOSTIOST$0.01
RenREN$0.05
ThunderCoreTT$0.00
TorumXTM$0.04
Magic SquareSQR$0.10
ROCO FINANCEROCO$0.08
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$0.01
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100