Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,485,033,071.80
0.09%0.05%5.34%

₫29.34P₫29,338,187,138,618,460

19,755,915 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫57,538,109.85
0.19%0.36%0.05%

₫6.92P₫6,924,324,593,038,741

120,343,275 ETH

ethereum-7d-price-graph

36

₫37,744.27
0.28%0.17%2.34%

₫56.23T₫56,228,423,774,076

₫1,759,080,214,881

46,605,227 STX

1,489,720,835 STX

stacks-7d-price-graph

52

₫32,943.53
0.16%3.27%13.13%

₫32.94T₫32,943,527,039,130

₫437,183,230,385

13,270,687 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

75

₫436.33
1.66%7.47%104.26%

₫19.62T₫19,618,211,818,492

₫15,728,304,446,734

36,046,504,009 CKB

44,961,486,686 CKB

nervos-network-7d-price-graph

94

₫3,491.81
0.45%0.73%2.73%

₫15.47T₫15,474,990,854,140

₫653,905,073,452

187,268,386 CFX

4,431,800,097 CFX

conflux-network-7d-price-graph

114

₫2.01
0.04%0.57%1.49%

₫11.47T₫11,465,843,930,843

₫351,627,991,648

174,907,236,301 LUNC

5,703,354,458,208 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

124

₫1,479.82
0.96%0.48%10.07%

₫10.45T₫10,453,619,325,571

₫451,278,398,815

304,955,670 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

170

₫8,737.34
0.13%1.28%3.59%

₫6.4T₫6,403,945,483,414

₫232,752,234,517

26,638,793 ELF

732,939,804 ELF

aelf-7d-price-graph

257

₫4,171.58
0.44%0.86%0.46%

₫3.79T₫3,786,533,353,242

₫121,053,163,565

29,018,547 ONT

907,697,857 ONT

ontology-7d-price-graph
RSS3RSS3$0.12
IOSTIOST$0.00
RenREN$0.04
ThunderCoreTT$0.00
TorumXTM$0.02
Magic SquareSQR$0.05
ROCO FINANCEROCO$0.07
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$--
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100