Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,470,895,736.72
0.79%2.78%5.26%

₫29.06P₫29,057,995,372,912,648

19,755,306 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫57,486,958.90
0.52%2.11%0.14%

₫6.92P₫6,918,069,249,951,694

120,341,541 ETH

ethereum-7d-price-graph

36

₫37,658.22
0.30%2.94%1.31%

₫56.09T₫56,093,645,127,886

₫943,336,878,008

25,049,959 STX

1,489,545,843 STX

stacks-7d-price-graph

53

₫31,763.92
0.01%2.49%8.46%

₫31.76T₫31,763,917,206,515

₫512,267,135,641

16,127,329 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

80

₫399.59
0.74%6.27%85.13%

₫17.96T₫17,962,921,297,592

₫6,314,617,177,543

15,802,725,695 CKB

44,953,337,623 CKB

nervos-network-7d-price-graph

95

₫3,383.46
0.47%3.64%0.77%

₫14.99T₫14,993,240,039,007

₫467,446,566,224

138,156,217 CFX

4,431,328,585 CFX

conflux-network-7d-price-graph

114

₫2.01
0.39%1.33%4.46%

₫11.49T₫11,488,010,645,151

₫278,184,438,270

138,156,668,357 LUNC

5,705,370,460,906 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

122

₫1,480.02
1.07%2.81%10.85%

₫10.46T₫10,455,062,445,797

₫419,943,008,499

283,741,312 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

166

₫8,788.59
0.57%1.66%2.26%

₫6.44T₫6,441,510,547,524

₫347,588,840,812

39,549,993 ELF

732,939,804 ELF

aelf-7d-price-graph

254

₫4,128.70
0.20%2.15%1.49%

₫3.75T₫3,747,615,961,762

₫88,932,251,483

21,539,991 ONT

907,697,857 ONT

ontology-7d-price-graph
RSS3RSS3$0.11
IOSTIOST$0.00
RenREN$0.04
ThunderCoreTT$0.00
TorumXTM$0.02
Magic SquareSQR$0.05
ROCO FINANCEROCO$0.07
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$--
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100