Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,5...52.68
0.03%3.66%4.14%

₫30,525.16T₫30,525,160,387,860,440

19,696,640 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫74,...31.51
0.07%4.40%7.06%

₫8,925.44T₫8,925,444,364,559,923

120,109,117 ETH

ethereum-7d-price-graph

39

₫51,016.52
0.20%4.58%16.93%

₫74.45T₫74,447,148,522,692

₫2,416,630,596,678

47,369,568 STX

1,459,275,256 STX

stacks-7d-price-graph

50

₫52,814.17
0.49%7.21%5.85%

₫52.81T₫52,814,168,729,748

₫1,343,985,432,359

25,447,441 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

93

₫5,361.75
1.13%4.49%9.21%

₫21.64T₫21,641,572,398,546

₫942,087,467,946

175,705,189 CFX

4,036,288,230 CFX

conflux-network-7d-price-graph

102

₫418.16
0.76%7.26%10.66%

₫18.45T₫18,454,217,623,153

₫1,028,683,692,544

2,459,996,915 CKB

44,131,465,045 CKB

nervos-network-7d-price-graph

112

₫2.63
0.43%4.86%4.40%

₫15.23T₫15,227,893,605,794

₫621,996,649,992

236,899,148,605 LUNC

5,799,830,321,131 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

116

₫2,209.75
0.64%4.48%10.26%

₫14.84T₫14,835,356,474,085

₫611,099,547,206

276,547,305 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

163

₫13,516.46
0.73%3.75%4.18%

₫9.83T₫9,826,231,817,221

₫137,988,879,604

10,208,949 ELF

726,982,478 ELF

aelf-7d-price-graph

185

₫8,678.18
1.26%3.74%6.97%

₫8.35T₫8,345,744,308,216

₫141,734,425,471

16,332,267 RSS3

961,692,451 RSS3

rss3-7d-price-graph
OntologyONT$0.33
IOSTIOST$0.01
RenREN$0.06
ThunderCoreTT$0.00
Magic SquareSQR$0.38
TorumXTM$0.04
ROCO FINANCEROCO$0.33
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$0.01
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100