Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

0.72%2.94%2.26%

₫31,359.62T₫31,359,624,128,363,952

19,690,703 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

0.32%1.98%0.86%

₫9,604.64T₫9,604,636,541,858,152

122,051,274 ETH

ethereum-7d-price-graph

28

1.11%5.32%2.19%

₫92.73T₫92,725,800,081,437

₫2,094,050,177,675

32,845,155 STX

1,454,403,218 STX

stacks-7d-price-graph

47

2.53%7.36%8.76%

₫57.92T₫57,918,822,309,919

₫1,504,226,063,376

25,971,282 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

87

2.94%8.95%3.10%

₫23.32T₫23,319,167,370,887

₫1,509,384,122,058

255,290,773 CFX

3,944,104,210 CFX

conflux-network-7d-price-graph

100

0.76%5.52%14.52%

₫18.69T₫18,693,637,702,972

₫2,075,260,714,410

4,888,801,159 CKB

44,037,588,642 CKB

nervos-network-7d-price-graph

111

0.20%4.33%3.47%

₫16.41T₫16,407,553,904,278

₫509,207,563,970

208,356,216 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

113

2.05%5.39%0.68%

₫15.14T₫15,144,986,987,767

₫1,339,970,090,201

514,423,777,245 LUNC

5,814,265,161,244 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

141

3.62%7.85%11.54%

₫11.61T₫11,606,420,363,887

₫1,308,704,275,419

81,938,863 ELF

726,685,853 ELF

aelf-7d-price-graph

190

1.95%3.70%0.91%

₫8.21T₫8,212,198,494,572

₫1,122,488,481,443

119,633,921 ONT

875,249,524 ONT

ontology-7d-price-graph
IOSTIOST$0.01
RSS3RSS3$0.34
RenREN$0.06
ThunderCoreTT$0.00
Magic SquareSQR$0.41
TorumXTM$0.05
ROCO FINANCEROCO$0.32
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$0.01
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100