Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,732,018,094.52
0.13%1.70%1.73%

₫34.25P₫34,254,175,547,980,868

19,777,031 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫61,848,802.17
0.42%2.65%1.71%

₫7.45P₫7,447,391,588,746,221

120,412,867 ETH

ethereum-7d-price-graph

35

₫38,751.32
0.50%4.58%9.48%

₫58.1T₫58,095,484,515,109

₫994,500,161,536

25,663,646 STX

1,499,187,253 STX

stacks-7d-price-graph

61

₫27,112.71
0.38%4.24%6.57%

₫27.11T₫27,112,708,647,848

₫365,962,196,323

13,497,810 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

102

₫3,396.60
0.73%4.17%5.44%

₫15.4T₫15,404,938,266,829

₫894,156,809,259

263,250,854 CFX

4,535,404,880 CFX

conflux-network-7d-price-graph

114

₫305.08
0.88%2.06%9.91%

₫13.75T₫13,751,488,260,893

₫1,363,533,672,521

4,469,407,835 CKB

45,074,801,311 CKB

nervos-network-7d-price-graph

123

₫2.14
0.30%5.49%3.98%

₫12.22T₫12,215,713,436,794

₫427,201,916,973

199,722,832,607 LUNC

5,711,015,781,963 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

134

₫1,513.09
0.96%6.69%7.59%

₫10.69T₫10,688,678,405,543

₫306,228,695,099

202,386,118 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

179

₫8,503.20
0.01%3.79%4.56%

₫6.24T₫6,241,229,003,298

₫92,408,523,136

10,867,505 ELF

733,986,254 ELF

aelf-7d-price-graph

275

₫4,163.17
0.21%3.93%4.95%

₫3.78T₫3,778,903,013,575

₫124,655,921,517

29,942,529 ONT

907,697,857 ONT

ontology-7d-price-graph
IOSTIOST$0.00
RSS3RSS3$0.10
ThunderCoreTT$0.00
RenREN$0.03
Magic SquareSQR$0.04
TorumXTM$0.02
VisionGameVISION$0.00
ROCO FINANCEROCO$0.03
Voice StreetVST$--
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100