Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

0.16%4.72%9.46%

₫32,363.76T₫32,363,763,640,799,924

19,686,875 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

0.69%3.75%12.46%

₫9,512.5T₫9,512,499,271,179,744

120,073,358 ETH

ethereum-7d-price-graph

12

0.41%4.14%24.28%

₫340.92T₫340,918,949,427,751

₫18,063,008,293,363

20,027,130 AVAX

377,989,541 AVAX

avalanche-7d-price-graph

32

0.57%2.82%23.56%

₫82.87T₫82,868,314,977,392

₫5,067,102,590,486

23,904,019 ATOM

390,930,671 ATOM

cosmos-7d-price-graph

40

0.51%3.22%10.20%

₫71.52T₫71,520,636,364,804

924,717 MKR

maker-7d-price-graph

95

0.44%1.56%36.23%

₫22.5T₫22,500,951,955,132

₫2,645,282,337,381

5,171,299,493 CKB

43,987,426,139 CKB

nervos-network-7d-price-graph

108

1.61%9.40%22.45%

₫16.91T₫16,914,513,759,006

₫876,515,906,653

347,901,049 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

136

1.66%10.77%23.57%

₫12.65T₫12,651,851,349,961

₫916,388,747,860

83,814,116 1INCH

1,157,154,901 1INCH

1inch-7d-price-graph

144

1.15%5.07%21.73%

₫11.45T₫11,452,059,611,238

₫868,757,954,197

615,317 COMP

8,111,176 COMP

compound-7d-price-graph

151

1.29%4.43%21.78%

₫11.05T₫11,052,679,004,173

₫771,845,135,261

37,278,265 CELO

533,817,831 CELO

celo-7d-price-graph
SiacoinSC$0.01
Ethena USDeUSDe$1.00
UMAUMA$2.73
RSS3RSS3$0.38
CyberConnectCYBER$8.80
HashflowHFT$0.31
ParclPRCL$0.47
BitDAOBIT$1.17
NebulasNAS$0.01
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng
100