Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫2,454,875,620.27
0.11%1.25%3.42%

₫48.58P₫48,583,382,894,465,776

19,790,568 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫94,045,589.66
0.20%2.49%7.88%

₫11.33P₫11,327,037,980,211,038

120,441,990 ETH

ethereum-7d-price-graph

11

₫1,385,143.28
0.39%7.43%26.04%

₫566.96T₫566,959,922,090,970

₫58,495,484,265,393

42,230,638 AVAX

409,314,999 AVAX

avalanche-7d-price-graph

39

₫253,721.73
1.15%2.72%22.09%

₫99.19T₫99,188,503,609,162

₫16,986,533,689,946

66,949,463 ATOM

390,934,204 ATOM

cosmos-7d-price-graph

63

₫60,581,290.87
1.21%9.59%33.54%

₫53.74T₫53,741,371,850,914

887,095 MKR

maker-7d-price-graph

119

₫3,401.61
0.38%8.98%42.41%

₫24.03T₫24,029,447,897,440

₫5,805,908,274,183

1,706,810,184 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

123

₫2,456,804.31
0.49%11.33%41.79%

₫21.74T₫21,737,020,716,255

₫4,108,401,237,271

1,672,254 COMP

8,847,681 COMP

compound-7d-price-graph

127

₫465.12
0.43%5.93%25.04%

₫21.15T₫21,154,654,322,295

₫5,537,300,933,461

11,905,096,653 CKB

45,482,123,403 CKB

nervos-network-7d-price-graph

134

₫13,909.74
1.19%9.62%39.95%

₫18.47T₫18,471,019,742,039

₫4,874,990,497,954

350,473,156 1INCH

1,327,919,836 1INCH

1inch-7d-price-graph

158

₫27,137.49
1.52%6.97%24.77%

₫15.11T₫15,107,222,765,669

₫6,400,613,179,824

235,858,737 CELO

556,692,051 CELO

celo-7d-price-graph
SiacoinSC$0.01
Ethena USDeUSDe$1.00
UMAUMA$3.77
CyberCYBER$5.42
HashflowHFT$0.30
RSS3RSS3$0.17
ParclPRCL$0.50
ZircuitZRC$0.07
SkySKY$0.10
BitDAOBIT$0.98
NebulasNAS$0.00
SynFuturesF$--
Hiển thị 1 - 22 trong số 22
Hiển thị hàng
100