Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.19% | 4.26% | ₫13209.75T₫13,209,747,008,153,724 | ₫461,883,515,418,684 665,975 BTC | 19,046,700 BTC | |||||
2 | 1.12% | 6.34% | ₫5626.01T₫5,626,014,861,386,188 | ₫229,746,923,131,288 4,936,443 ETH | 120,883,019 ETH | |||||
12 | 4.11% | 14.59% | ₫193.75T₫193,747,222,880,471 | ₫14,882,094,397,817 20,687,843 AVAX | 269,331,184 AVAX | |||||
28 | 2.25% | 5.85% | ₫74.69T₫74,692,191,933,168 | ₫4,709,654,537,882 18,056,843 ATOM | 286,370,297 ATOM | |||||
44 | 0.09% | 8.22% | ₫31.84T₫31,840,449,101,658 | ₫2,299,665,908,217 70,609 MKR | 977,631 MKR | |||||
80 | 3.09% | 14.16% | ₫13.61T₫13,612,883,120,967 | ₫839,038,285,211 27,069,846 CELO | 439,191,694 CELO | |||||
91 | 2.00% | 4.69% | ₫11.53T₫11,531,473,371,753 | ₫1,284,114,349,620 792,807 COMP | 7,119,486 COMP | |||||
99 | 2.95% | 1.43% | ₫9.49T₫9,489,136,301,298 | ₫1,211,694,592,567 53,002,679 1INCH | 415,079,550 1INCH | |||||
111 | 0.89% | 17.89% | ₫7.85T₫7,848,542,787,282 | ₫1,026,957,979,717 657,817,821 ROSE | 5,027,383,223 ROSE | |||||
126 | 5.38% | 3.64% | ₫6.30T₫6,301,735,406,641 | ₫286,368,836,875 2,316,689,515 SC | 50,980,282,992 SC | |||||
UMAUMA | $3.55 | |||||||||
Nervos NetworkCKB | $0.01 | |||||||||
BitDAOBIT | $0.80 | |||||||||
RSS3RSS3 | $0.13 | |||||||||
NebulasNAS | $0.10 |
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng