Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.15% | 3.68% | 4.05% | ₫12,001.45T₫12,001,454,049,405,438 | ₫462,327,051,170,846 747,169 BTC | 19,395,606 BTC | |||||
2 | 0.02% | 3.16% | 3.03% | ₫5,172.79T₫5,172,789,787,586,023 | ₫186,966,739,376,222 4,345,681 ETH | 120,231,505 ETH | |||||
15 | 0.02% | 4.63% | 1.42% | ₫113.62T₫113,622,551,128,624 | ₫3,726,511,956,173 11,310,664 AVAX | 344,865,798 AVAX | |||||
20 | 0.13% | 7.89% | 10.79% | ₫76.64T₫76,640,993,582,414 | ₫2,035,111,628,837 9,203,787 ATOM | 346,608,690 ATOM | |||||
50 | 0.07% | 3.61% | 5.77% | ₫20.75T₫20,747,552,907,311 | ₫103,344,193,468 9,183,376 BIT | 1,843,669,839 BIT | |||||
65 | 0.24% | 4.88% | 2.84% | ₫14.29T₫14,290,723,153,708 | ₫361,714,358,981 24,745 MKR | 977,631 MKR | |||||
104 | 0.37% | 6.43% | 17.89% | ₫6.98T₫6,977,131,089,669 | ₫497,341,488,089 67,183,330 1INCH | 942,505,119 1INCH | |||||
107 | 0.18% | 8.57% | 5.50% | ₫6.68T₫6,681,199,087,575 | ₫525,391,778,285 450,255,321 ROSE | 5,725,718,533 ROSE | |||||
115 | 0.38% | 5.75% | 11.18% | ₫5.77T₫5,767,932,430,407 | ₫320,337,624,072 424,965 COMP | 7,651,830 COMP | |||||
121 | 0.07% | 7.51% | 9.36% | ₫5.42T₫5,417,393,320,418 | ₫144,020,432,338 13,338,421 CELO | 501,730,705 CELO | |||||
SiacoinSC | $0.00 | ||||||||||
Nervos NetworkCKB | $0.00 | ||||||||||
UMAUMA | $1.79 | ||||||||||
HashflowHFT | $0.40 | ||||||||||
RSS3RSS3 | $0.10 | ||||||||||
NebulasNAS | $0.01 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng