Top các token Communications & Social Media hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Communications & Social Media. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | 0.94% | 6.78% | 11.08% | ₫8.18T₫8,183,790,635,713 | ₫2,136,600,726,607 20,918,807 MASK | 80,125,000 MASK | |||||
256 | 0.26% | 4.62% | 43.36% | ₫2.27T₫2,274,765,722,904 | ₫30,729,579,030 48,472,138 ALI | 3,588,163,660 ALI | |||||
260 | 8.89% | 7.72% | 5.51% | ₫2.24T₫2,241,566,146,500 | ₫8,349,716,171 33,094 DESO | 8,884,536 DESO | |||||
478 | 0.16% | 3.10% | 1.61% | ₫785.62B₫785,620,714,308 | ₫56,046,022,868 3,037,635 XCAD | 42,579,811 XCAD | |||||
1012 | 0.22% | 2.27% | 2.93% | ₫99.90B₫99,901,370,004 | ₫15,956,587,250 388,386,232 SYLO | 2,431,617,492 SYLO | |||||
1081 | 0.30% | 4.34% | 8.33% | ₫77.23B₫77,229,199,793 | ₫8,614,052,257 50,770,167 LIME | 455,179,428 LIME | |||||
1118 | 0.12% | 2.15% | 7.19% | ₫66.08B₫66,079,231,938 | ₫12,872,743,511 38,867,288 XTM | 199,516,175 XTM | |||||
3045 | 0.32% | 3.97% | 8.45% | ₫146.38B₫146,375,305,626 | ₫9,900,823,931 2,828,809 LMWR | 41,821,549 LMWR | |||||
4747 | 1.04% | 2.93% | 0.62% | ₫16.16B₫16,160,835,002 | ₫432,735,357 3,628,256 SIMP | 135,500,000 SIMP | |||||
5753 | 0.12% | 2.01% | 21.65% | ₫4.85B₫4,849,377,651 | ₫98,252,911 1,400,978 KTT | 69,146,771 KTT | |||||
G999G999 | $0.00 | ||||||||||
WhaleRoomWHL | $0.49 | ||||||||||
KuendeKUE | $0.00 | ||||||||||
Dtube CoinDTUBE | $0.08 | ||||||||||
FEG Token [OLD]FEG | $0.00 | ||||||||||
WaivlengthWAIV | $0.00 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng