Top các token Coinbase Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Coinbase Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.19% | 0.91% | ₫13296.04T₫13,296,040,720,689,986 | ₫638,576,352,437,192 914,860 BTC | 19,048,643 BTC | |||||
2 | 0.74% | 3.50% | ₫5646.68T₫5,646,678,155,721,745 | ₫315,114,662,035,648 6,747,532 ETH | 120,911,983 ETH | |||||
17 | 3.15% | 7.14% | ₫123.65T₫123,653,734,118,648 | ₫11,573,663,398,195 744,180,142 MATIC | 7,950,866,567 MATIC | |||||
21 | 1.05% | 9.47% | ₫97.50T₫97,499,341,696,377 | ₫8,923,972,028,877 63,865,629 NEAR | 697,767,403 NEAR | |||||
22 | 0.35% | 4.55% | ₫95.53T₫95,525,808,020,629 | ₫4,638,945,980,330 34,910,726 UNI | 718,886,424 UNI | |||||
31 | 0.66% | 8.12% | ₫66.66T₫66,662,020,883,464 | ₫1,286,921,994,508 20,004,023 FLOW | 1,036,200,000 FLOW | |||||
53 | 1.41% | 13.24% | ₫25.23T₫25,227,483,834,080 | ₫2,146,608,803,138 587,121,603 GRT | 6,900,000,000 GRT | |||||
77 | 3.06% | 2.33% | ₫14.32T₫14,316,607,974,700 | ₫1,957,468,092,136 60,049,401 CELO | 439,191,694 CELO | |||||
88 | 1.67% | 8.77% | ₫12.29T₫12,287,267,133,069 | ₫901,206,167,252 37,856,545 MINA | 516,145,466 MINA | |||||
90 | 0.89% | 2.46% | ₫11.70T₫11,703,288,714,434 | ₫1,608,445,144,817 979,048 COMP | 7,123,702 COMP | |||||
ArweaveAR | $14.96 | |||||||||
AudiusAUDIO | $0.49 | |||||||||
SynthetixSNX | $2.68 | |||||||||
UMAUMA | $3.49 | |||||||||
BraintrustBTRST | $2.53 | |||||||||
RallyRLY | $0.07 | |||||||||
Keep NetworkKEEP | $0.23 | |||||||||
TerraLUNA | $0.00 | |||||||||
Reserve RightsRSR | $0.01 | |||||||||
BiconomyBICO | $0.70 | |||||||||
RadicleRAD | $2.11 | |||||||||
Vega ProtocolVEGA | $1.72 | |||||||||
ReserveRSV | $1.00 | |||||||||
RaribleRARI | $3.38 | |||||||||
Ribbon FinanceRBN | $0.39 | |||||||||
GuildFiGF | $0.49 | |||||||||
DODODODO | $0.17 | |||||||||
RSS3RSS3 | $0.13 | |||||||||
EdgewareEDG | $0.00 | |||||||||
Router ProtocolROUTE | $1.96 | |||||||||
Zebec ProtocolZBC | $0.02 | |||||||||
saffron.financeSFI | $72.98 | |||||||||
EdgelessEDG | $0.02 | |||||||||
SmartCoin (SMC)SMC | $0.00 | |||||||||
UmeeUMEE | $0.03 | |||||||||
NAOS FinanceNAOS | $0.05 | |||||||||
Compound UniCUNI | $0.12 | |||||||||
InstadappINST | $0.70 | |||||||||
RelevantREL | $0.18 | |||||||||
Notional FinanceNOTE | $0.51 | |||||||||
Unlock ProtocolUDT | $21.02 | |||||||||
AxelarAXL | $0.00 |
Hiển thị 1 - 42 trong số 42
Hiển thị hàng