Top các token BoostVC Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BoostVC Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.16% | 1.60% | 2.36% | ₫12,818.69T₫12,818,685,378,764,946 | ₫323,206,777,734,971 491,453 BTC | 19,491,500 BTC | ||||
2 | 0.22% | 2.27% | 0.95% | ₫4,733.23T₫4,733,229,955,844,551 | ₫128,670,831,748,738 3,268,323 ETH | 120,227,110 ETH | ||||
13 | 0.40% | 1.09% | 2.14% | ₫127.5T₫127,500,253,846,005 | ₫2,315,310,016,594 22,978,475 DOT | 1,265,386,226 DOT | ||||
24 | 0.03% | 0.79% | 2.58% | ₫66T₫66,001,899,388,989 | ₫1,148,221,526,673 318,960 XMR | 18,334,415 XMR | ||||
31 | 0.32% | 1.79% | 4.94% | ₫36.86T₫36,864,915,795,121 | ₫2,085,245,099,404 25,454,141 FIL | 450,002,147 FIL | ||||
51 | 0.34% | 1.57% | 3.84% | ₫15.7T₫15,698,640,718,623 | ₫338,591,605,659 20,561,155 XTZ | 953,308,298 XTZ | ||||
62 | 0.21% | 0.27% | 6.24% | ₫13.93T₫13,927,973,065,873 | ₫759,388,374,391 103,216,355 MANA | 1,893,095,371 MANA | ||||
74 | 0.18% | 0.29% | 2.71% | ₫10.4T₫10,396,360,157,695 | ₫841,874,512,330 1,322,227 ZEC | 16,328,269 ZEC | ||||
140 | 0.27% | 1.11% | 5.14% | ₫4.29T₫4,285,911,894,670 | ₫339,389,570,084 3,169,854 ANT | 40,029,852 ANT | ||||
154 | 0.03% | 3.82% | 8.26% | ₫3.92T₫3,922,250,086,656 | ₫560,611,272,006 121,133,490 ZRX | 847,496,055 ZRX | ||||
SKALESKL | $0.02 | |||||||||
Keep NetworkKEEP | $0.09 | |||||||||
district0xDNT | $0.02 | |||||||||
HandshakeHNS | $0.02 | |||||||||
Ripio Credit NetworkRCN | $0.00 |