Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
58 | 0.88% | 8.18% | 16.38% | ₫19.89T₫19,888,376,117,022 | ₫4,382,675,699,992 1,520,509,375 GRT | 6,900,000,000 GRT | |||||
593 | 0.62% | 8.07% | 17.28% | ₫552.66B₫552,655,064,582 | ₫15,802,469,593 4,908,829 PRQ | 171,675,032 PRQ | |||||
685 | 0.32% | 8.20% | 11.50% | ₫355.64B₫355,637,665,145 | ₫9,113,409,586 2,522,388 DEXT | 98,432,544 DEXT | |||||
848 | 0.43% | 6.79% | 81.47% | ₫182.84B₫182,839,402,598 | ₫394,937,001 1,259,205,443,140 DOBO | 582,959,739,166,037 DOBO | |||||
1565 | 1.42% | 11.08% | 7.54% | ₫18.45B₫18,446,144,179 | ₫12,180,330,411 224,508,224 GLQ | 339,999,895 GLQ | |||||
2098 | 0.53% | 5.94% | 9.67% | ₫3.59B₫3,587,198,827 | ₫414,615 347 ASTRO | 3,000,000 ASTRO | |||||
2374 | 0.53% | 5.86% | 17.74% | ₫1.02B₫1,018,278,927 | ₫2,888,331 56,730 CHART | 20,000,000 CHART | |||||
8614 | 0.53% | 5.82% | 3.65% | -- | -- | -- | |||||
8639 | 0.17% | 6.15% | 3.08% | -- | -- | 0 VISION | |||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |||
Less NetworkLESS | $0.00 |
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng