Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

40

₫7,811.19
1.07%14.55%19.56%

₫74.08T₫74,075,713,739,959

₫3,998,166,970,172

511,851,422 GRT

9,483,285,631 GRT

the-graph-7d-price-graph

126

₫69,646.58
0.60%11.22%39.41%

₫14.25T₫14,249,690,325,662

₫4,123,193,881,325

59,201,670 ARKM

204,600,000 ARKM

arkham-7d-price-graph

343

₫5,242.48
0.43%1.90%5.06%

₫3.82T₫3,824,670,494,657

₫41,094,126,993

7,838,675 NOIA

729,553,097 NOIA

synternet-7d-price-graph

441

₫2,554.01
0.38%3.47%3.10%

₫2.55T₫2,554,065,273,917

₫157,937,937,371

61,839,086 TOKEN

1,000,019,789 TOKEN

tokenfi-7d-price-graph

565

₫18,586.05
0.17%1.42%9.28%

₫1.51T₫1,509,919,187,432

₫4,184,302,052

225,131 DEXT

81,239,363 DEXT

dextools-7d-price-graph

709

₫2,348.29
1.46%3.79%13.43%

₫885.67B₫885,665,773,546

₫50,367,238,011

21,448,513 FOX

377,154,162 FOX

fox-token-7d-price-graph

740

₫3,085.22
1.18%2.67%1.53%

₫802.95B₫802,948,711,650

₫34,994,358,795

11,342,595 PRQ

260,256,872 PRQ

parsiq-7d-price-graph

747

₫2,317.71
0.30%7.25%0.59%

₫788.02B₫788,019,664,821

₫19,759,330,624

8,525,384 GLQ

339,999,895 GLQ

graphlinq-protocol-7d-price-graph

909

₫1,375.22
0.27%1.12%9.36%

₫466.78B₫466,781,027,559

₫35,818,687,136

26,045,740 DCK

339,422,186 DCK

dexcheck-7d-price-graph

1160

₫3,601.97
4.31%4.67%14.33%

₫210.44B₫210,437,411,372

₫777,056,362

215,731 UFI

58,422,831 UFI

purefi-protocol-7d-price-graph
ThenaTHE$0.36
DogeBonkDOBO$0.00
Bird.MoneyBIRD$17.35
SubQuery NetworkSQT$0.02
QUARTZQUARTZ$0.21
ChartExCHART$--
AstroToolsASTRO$--
MoonToolsMOONS$--
UniWhalesUWL$--
Less NetworkLESS$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100