Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

56

₫7,379.11
0.68%8.10%4.49%

₫70.46T₫70,459,649,298,211

₫3,803,406,325,873

515,428,980 GRT

9,548,531,509 GRT

the-graph-7d-price-graph

176

₫57,211.51
0.37%4.44%2.37%

₫12.88T₫12,878,311,958,699

₫2,793,628,886,851

48,829,836 ARKM

225,100,000 ARKM

arkham-7d-price-graph

348

₫58,082.83
0.58%6.64%9.24%

₫4.75T₫4,753,064,618,422

₫2,476,840,481,523

42,643,247 THE

81,832,524 THE

thena-7d-price-graph

606

₫1,796.24
0.56%6.33%2.96%

₫1.8T₫1,796,278,384,448

₫413,722,846,798

230,326,790 TOKEN

1,000,019,789 TOKEN

tokenfi-7d-price-graph

772

₫3,512.40
0.90%8.74%40.78%

₫1.07T₫1,072,184,566,583

₫219,534,619,110

62,502,719 PRQ

305,256,872 PRQ

parsiq-7d-price-graph

793

₫12,726.40
1.98%3.51%0.68%

₫987.35B₫987,350,859,776

₫10,472,810,679

822,920 DEXT

77,582,910 DEXT

dextools-7d-price-graph

840

₫2,555.59
1.00%16.71%0.27%

₫868.9B₫868,901,514,682

₫106,593,421,937

41,709,850 GLQ

339,999,895 GLQ

graphlinq-protocol-7d-price-graph

863

₫2,104.35
0.53%5.73%43.18%

₫793.66B₫793,664,593,322

₫101,522,052,182

48,243,887 FOX

377,154,162 FOX

fox-token-7d-price-graph

916

₫972.99
0.54%7.43%7.03%

₫659.9B₫659,895,182,166

₫6,996,389,895

7,190,629 DCK

678,215,649 DCK

dexcheck-7d-price-graph

1157

₫1,467.80
0.18%0.30%49.77%

₫312.65B₫312,652,859,423

₫138,039,388

94,045 NOIA

213,008,146 NOIA

synternet-7d-price-graph
Cryptify AICRAI$0.01
DogeBonkDOBO$0.00
PureFi ProtocolUFI$0.06
ŸYAI$0.04
Bird.MoneyBIRD$1.28
IntelliSecure SystemsISEC$0.00
SubQuery NetworkSQT$0.01
SubsquidSQD$0.07
ChartExCHART$--
AstroToolsASTRO$--
MoonToolsMOONS$--
UniWhalesUWL$--
Less NetworkLESS$--
QUARTZQUARTZ$--
Hiển thị 1 - 24 trong số 24
Hiển thị hàng
100