Top các token 1Confirmation Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho 1Confirmation Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.46% | 6.79% | 12.27% | ₫30,991.08T₫30,991,080,968,626,576 | ₫1,181,541,753,607,928 750,468 BTC | 19,684,300 BTC | ||||
2 | 0.96% | 5.84% | 16.24% | ₫9,266.35T₫9,266,350,702,403,210 | ₫577,401,862,850,261 7,481,789 ETH | 120,070,408 ETH | ||||
15 | 1.72% | 9.27% | 28.12% | ₫236.06T₫236,056,650,801,236 | ₫8,328,023,889,091 50,601,796 DOT | 1,434,300,694 DOT | ||||
32 | 1.72% | 7.84% | 28.70% | ₫78.7T₫78,702,330,697,688 | ₫9,975,317,703,566 49,549,456 ATOM | 390,930,671 ATOM | ||||
37 | 1.51% | 4.39% | 13.13% | ₫72.39T₫72,390,909,567,938 | ₫3,792,038,706,809 48,439 MKR | 924,710 MKR | ||||
83 | 2.54% | 18.36% | 32.72% | ₫23.95T₫23,945,856,521,727 | ₫2,963,091,662,178 5,440,944,907 CKB | 43,970,319,160 CKB | ||||
173 | 2.43% | 12.85% | 25.87% | ₫8.96T₫8,963,366,496,742 | ₫943,079,284,195 156,813,658 BAT | 1,490,413,701 BAT | ||||
234 | 2.13% | 8.89% | 31.90% | ₫6.38T₫6,380,770,959,416 | ₫585,534,656,237 777,263 KSM | 8,470,098 KSM | ||||
286 | 1.22% | 11.49% | 35.30% | ₫4.58T₫4,578,083,938,317 | ₫2,834,418,776 54,375 STRD | 87,825,728 STRD | ||||
1108 | 0.94% | 8.12% | 30.53% | ₫230.49B₫230,491,024,921 | ₫18,074,112,581 862,573 REP | 11,000,000 REP |