WLD đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Worldcoin đến Euro
công cụ chuyển đổi WLD sang EUR
Lịch sử tỷ giá WLD sang EUR
Ngày | 1 WLD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | €2.1767 | 11.56% |
Jul 25, 2024 | €1.9513 | -4.38% |
Jul 24, 2024 | €2.0407 | 1.37% |
Jul 23, 2024 | €2.0132 | -3.36% |
Jul 22, 2024 | €2.0831 | -11.69% |
Jul 21, 2024 | €2.3589 | -2.72% |
Jul 20, 2024 | €2.4248 | -4.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WLD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR đã tăng 9.16% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WLD sang EUR
biểu đồ Worldcoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Worldcoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ WLD sang EUR hiện tại là €2.1599. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Worldcoin là tăng bởi WLD đã giảm bớt 17.29% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá WLD sang EUR
Ngày | 1 WLD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | €2.1767 | 11.56% |
Jul 25, 2024 | €1.9513 | -4.38% |
Jul 24, 2024 | €2.0407 | 1.37% |
Jul 23, 2024 | €2.0132 | -3.36% |
Jul 22, 2024 | €2.0831 | -11.69% |
Jul 21, 2024 | €2.3589 | -2.72% |
Jul 20, 2024 | €2.4248 | -4.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WLD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR đã tăng 9.16% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WLD / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Worldcoin (WLD) sang EUR là €2.16 cho mỗi 1 WLD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WLD sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:02 pm |
---|---|
0.5 WLD | eur 1.08 |
1 WLD | eur 2.16 |
5 WLD | eur 10.80 |
10 WLD | eur 21.60 |
50 WLD | eur 108.00 |
100 WLD | eur 215.99 |
500 WLD | eur 1,079.97 |
1000 WLD | eur 2,159.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Worldcoin (WLD) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang WLD
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:02 pm |
---|---|
0.5 EUR | WLD 0.2315 |
1 EUR | WLD 0.463 |
5 EUR | WLD 2.31 |
10 EUR | WLD 4.63 |
50 EUR | WLD 23.15 |
100 EUR | WLD 46.30 |
500 EUR | WLD 231.49 |
1000 EUR | WLD 462.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Worldcoin (WLD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.