GRT đến EUR: Xếp hạng trực tiếp The Graph đến Euro
công cụ chuyển đổi GRT sang EUR
Lịch sử tỷ giá GRT sang EUR
Ngày | 1 GRT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 24, 2024 | €0.1777 | -2.84% |
Jul 23, 2024 | €0.1829 | -3.54% |
Jul 22, 2024 | €0.1896 | -5.59% |
Jul 21, 2024 | €0.2008 | 2.38% |
Jul 20, 2024 | €0.1962 | -0.34% |
Jul 19, 2024 | €0.1968 | 5.83% |
Jul 18, 2024 | €0.186 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang EUR đã giảm 7.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GRT sang EUR
biểu đồ The Graph sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu The Graph sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ GRT sang EUR hiện tại là €0.1716. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của The Graph là giảm bởi GRT đã giảm bớt 15.08% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GRT sang EUR
Ngày | 1 GRT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 24, 2024 | €0.1777 | -2.84% |
Jul 23, 2024 | €0.1829 | -3.54% |
Jul 22, 2024 | €0.1896 | -5.59% |
Jul 21, 2024 | €0.2008 | 2.38% |
Jul 20, 2024 | €0.1962 | -0.34% |
Jul 19, 2024 | €0.1968 | 5.83% |
Jul 18, 2024 | €0.186 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang EUR đã giảm 7.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GRT / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ The Graph (GRT) sang EUR là €0.1716 cho mỗi 1 GRT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRT sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:00 pm |
---|---|
0.5 GRT | eur 0.08582 |
1 GRT | eur 0.1716 |
5 GRT | eur 0.8582 |
10 GRT | eur 1.72 |
50 GRT | eur 8.58 |
100 GRT | eur 17.16 |
500 GRT | eur 85.82 |
1000 GRT | eur 171.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của The Graph (GRT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang GRT
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:00 pm |
---|---|
0.5 EUR | GRT 2.91 |
1 EUR | GRT 5.83 |
5 EUR | GRT 29.13 |
10 EUR | GRT 58.26 |
50 EUR | GRT 291.32 |
100 EUR | GRT 582.65 |
500 EUR | GRT 2,913.24 |
1000 EUR | GRT 5,826.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang The Graph (GRT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.