MBX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp MARBLEX đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi MBX sang CNY
Lịch sử tỷ giá MBX sang CNY
Ngày | 1 MBX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 23, 2024 | ¥3.7410 | -1.53% |
Jul 22, 2024 | ¥3.7990 | -4.56% |
Jul 21, 2024 | ¥3.9805 | -2.59% |
Jul 20, 2024 | ¥4.0862 | 4.31% |
Jul 19, 2024 | ¥3.9174 | 3.59% |
Jul 18, 2024 | ¥3.7817 | -1.88% |
Jul 17, 2024 | ¥3.8543 | 2.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CNY đã giảm 4.36% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MBX sang CNY
biểu đồ MARBLEX sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu MARBLEX sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ MBX sang CNY hiện tại là ¥3.7510. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.36% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MARBLEX là giảm bởi MBX đã giảm bớt 18.33% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MBX sang CNY
Ngày | 1 MBX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 23, 2024 | ¥3.7410 | -1.53% |
Jul 22, 2024 | ¥3.7990 | -4.56% |
Jul 21, 2024 | ¥3.9805 | -2.59% |
Jul 20, 2024 | ¥4.0862 | 4.31% |
Jul 19, 2024 | ¥3.9174 | 3.59% |
Jul 18, 2024 | ¥3.7817 | -1.88% |
Jul 17, 2024 | ¥3.8543 | 2.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CNY đã giảm 4.36% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MBX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MARBLEX (MBX) sang CNY là ¥3.75 cho mỗi 1 MBX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MBX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 01:18:42 pm |
---|---|
0.5 MBX | cny 1.88 |
1 MBX | cny 3.75 |
5 MBX | cny 18.75 |
10 MBX | cny 37.51 |
50 MBX | cny 187.55 |
100 MBX | cny 375.10 |
500 MBX | cny 1,875.50 |
1000 MBX | cny 3,750.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MARBLEX (MBX) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang MBX
Số tiền | Hôm nay lúc 01:18:42 pm |
---|---|
0.5 CNY | MBX 0.1333 |
1 CNY | MBX 0.2666 |
5 CNY | MBX 1.33 |
10 CNY | MBX 2.67 |
50 CNY | MBX 13.33 |
100 CNY | MBX 26.66 |
500 CNY | MBX 133.30 |
1000 CNY | MBX 266.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang MARBLEX (MBX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.