Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KUJI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KUJI sang EUR đã giảm 1.61% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KUJI sang EUR
biểu đồ Kujira sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Kujira sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ KUJI sang EUR hiện tại là €0.9214. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.61% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Kujira là giảm bởi KUJI đã giảm bớt 11.98% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá KUJI sang EUR
Ngày
1 KUJI to EUR
24 giờ
Jul 30, 2024
€0.9218
0.17%
Jul 29, 2024
€0.9202
0.12%
Jul 28, 2024
€0.9191
-0.73%
Jul 27, 2024
€0.9258
0.64%
Jul 26, 2024
€0.9199
-0.48%
Jul 25, 2024
€0.9243
-2.84%
Jul 24, 2024
€0.9513
-5.12%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KUJI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KUJI sang EUR đã giảm 1.61% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KUJI / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Kujira (KUJI) sang EUR là €0.9214 cho mỗi 1 KUJI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KUJI sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi KUJI sang EUR
Số tiền
Hôm nay lúc 06:31:38 am
0.5 KUJI
eur 0.4607
1 KUJI
eur 0.9214
5 KUJI
eur 4.61
10 KUJI
eur 9.21
50 KUJI
eur 46.07
100 KUJI
eur 92.14
500 KUJI
eur 460.72
1000 KUJI
eur 921.44
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Kujira (KUJI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang KUJI
Số tiền
Hôm nay lúc 06:31:38 am
0.5 EUR
KUJI 0.5426
1 EUR
KUJI 1.09
5 EUR
KUJI 5.43
10 EUR
KUJI 10.85
50 EUR
KUJI 54.26
100 EUR
KUJI 108.53
500 EUR
KUJI 542.63
1000 EUR
KUJI 1,085.26
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Kujira (KUJI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.