Trở lại Horizen

ZEN đến NGN: Xếp hạng trực tiếp Horizen đến Nigerian Naira

công cụ chuyển đổi ZEN sang NGN

ZEN

Horizen

NGN

Nigerian Naira

Lịch sử tỷ giá ZEN sang NGN

Ngày1 ZEN to NGN24 giờ
Jul 23, 2024NGN 18,531.15-1.03%
Jul 22, 2024NGN 18,723.54-5.38%
Jul 21, 2024NGN 19,787.72-4.45%
Jul 20, 2024NGN 20,709.694.73%
Jul 19, 2024NGN 19,773.4713.68%
Jul 18, 2024NGN 17,394.216.19%
Jul 17, 2024NGN 16,379.90-0.81%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang NGN đã giảm 2.24% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ZEN sang NGN

biểu đồ Horizen sang NGN

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Horizen sang Nigerian Naira

Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang NGN hiện tại là NGN 18,507.08. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã tăng thêm 74.13% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ZEN sang NGN

Ngày1 ZEN to NGN24 giờ
Jul 23, 2024NGN 18,531.15-1.03%
Jul 22, 2024NGN 18,723.54-5.38%
Jul 21, 2024NGN 19,787.72-4.45%
Jul 20, 2024NGN 20,709.694.73%
Jul 19, 2024NGN 19,773.4713.68%
Jul 18, 2024NGN 17,394.216.19%
Jul 17, 2024NGN 16,379.90-0.81%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang NGN đã giảm 2.24% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ZEN / NGN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang NGN là NGN18,507.08 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang NGN.

Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang NGN

Số tiềnHôm nay lúc 11:20:20 am
0.5 ZENngn 9,253.54
1 ZENngn 18,507.08
5 ZENngn 92,535.42
10 ZENngn 185,070.85
50 ZENngn 925,354.23
100 ZENngn 1,850,708.46
500 ZENngn 9,253,542.30
1000 ZENngn 18,507,084.60

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang ZEN

Số tiềnHôm nay lúc 11:20:20 am
0.5 NGNZEN 0.00002702
1 NGNZEN 0.00005403
5 NGNZEN 0.0002702
10 NGNZEN 0.0005403
50 NGNZEN 0.002702
100 NGNZEN 0.005403
500 NGNZEN 0.02702
1000 NGNZEN 0.05403

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ZEN / USD$11.52
ZEN / BTC0.0001727 BTC
ZEN / ETH0.003279 ETH
ZEN / BNB0.01972 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Horizen (ZEN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Horizen sang Nigerian Naira

Giá của 1 Horizen (ZEN) sangNigerian Naira (NGN) là bao nhiêu?

Giá của 1 Horizen (ZEN) sang Nigerian Naira (NGN) hiện tại khoảng NGN18,507.08.

Tôi có thể mua bao nhiêu Horizen (ZEN) với NGN1?

Hiện tại, với NGN1 có thể mua khoảng 0.00005403 Horizen (ZEN).

Giá ZEN/NGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Horizen (ZEN) đạt mức giá cao nhất từng có là NGN270,223.74 NGN vào 5/8/2021.

Giá trị của Horizen (ZEN) đã thay đổi bao nhiêu so với Nigerian Naira (NGN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Horizen (ZEN) đã tăng thêm 74.1% so với Nigerian Naira (NGN).