ZEN đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Horizen đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi ZEN sang KRW
ZEN
Horizen
KRW
South Korean Won
Lịch sử tỷ giá ZEN sang KRW
Ngày
1 ZEN to KRW
24 giờ
Jul 27, 2024
₩15,099.00
-3.36%
Jul 26, 2024
₩15,624.22
-1.47%
Jul 25, 2024
₩15,856.75
-0.04%
Jul 24, 2024
₩15,862.82
0.89%
Jul 23, 2024
₩15,722.64
-3.97%
Jul 22, 2024
₩16,372.39
-3.24%
Jul 21, 2024
₩16,920.34
-5.62%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang KRW đã giảm 2.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZEN sang KRW
biểu đồ Horizen sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Horizen sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang KRW hiện tại là ₩15,074.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã tăng thêm 62.77% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ZEN sang KRW
Ngày
1 ZEN to KRW
24 giờ
Jul 27, 2024
₩15,099.00
-3.36%
Jul 26, 2024
₩15,624.22
-1.47%
Jul 25, 2024
₩15,856.75
-0.04%
Jul 24, 2024
₩15,862.82
0.89%
Jul 23, 2024
₩15,722.64
-3.97%
Jul 22, 2024
₩16,372.39
-3.24%
Jul 21, 2024
₩16,920.34
-5.62%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang KRW đã giảm 2.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZEN / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang KRW là ₩15,074.37 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang KRW
Số tiền
Hôm nay lúc 10:18:09 pm
0.5 ZEN
krw 7,537.18
1 ZEN
krw 15,074.37
5 ZEN
krw 75,371.84
10 ZEN
krw 150,743.69
50 ZEN
krw 753,718.44
100 ZEN
krw 1,507,436.89
500 ZEN
krw 7,537,184.44
1000 ZEN
krw 15,074,368.88
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ZEN
Số tiền
Hôm nay lúc 10:18:09 pm
0.5 KRW
ZEN 0.00003317
1 KRW
ZEN 0.00006634
5 KRW
ZEN 0.0003317
10 KRW
ZEN 0.0006634
50 KRW
ZEN 0.003317
100 KRW
ZEN 0.006634
500 KRW
ZEN 0.03317
1000 KRW
ZEN 0.06634
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.