XRP đến KRW: Xếp hạng trực tiếp XRP đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi XRP sang KRW
Lịch sử tỷ giá XRP sang NOK
Ngày | 1 XRP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 14, 2025 | kr3,686.93 | -0.49% |
Jan 13, 2025 | kr3,705.08 | 0.27% |
Jan 12, 2025 | kr3,695.12 | -2.72% |
Jan 11, 2025 | kr3,798.48 | 9.97% |
Jan 10, 2025 | kr3,454.25 | 4.06% |
Jan 09, 2025 | kr3,319.58 | -4.12% |
Jan 08, 2025 | kr3,462.14 | 4.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang NOK đã tăng 2.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang KRW
biểu đồ XRP sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang KRW hiện tại là ₫64,119.13. Đã có lượng giảm 0.50% trong giờ qua và tăng 2.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã tăng thêm 5.23% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang NOK
Ngày | 1 XRP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 14, 2025 | kr3,686.93 | -0.49% |
Jan 13, 2025 | kr3,705.08 | 0.27% |
Jan 12, 2025 | kr3,695.12 | -2.72% |
Jan 11, 2025 | kr3,798.48 | 9.97% |
Jan 10, 2025 | kr3,454.25 | 4.06% |
Jan 09, 2025 | kr3,319.58 | -4.12% |
Jan 08, 2025 | kr3,462.14 | 4.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang NOK đã tăng 2.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang KRW là kr28.82 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 07:42:33 am |
---|---|
0.5 XRP | nok 14.41 |
1 XRP | nok 28.82 |
5 XRP | nok 144.09 |
10 XRP | nok 288.19 |
50 XRP | nok 1,440.94 |
100 XRP | nok 2,881.89 |
500 XRP | nok 14,409.44 |
1000 XRP | nok 28,818.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:42:33 am |
---|---|
0.5 NOK | XRP 0.01735 |
1 NOK | XRP 0.0347 |
5 NOK | XRP 0.1735 |
10 NOK | XRP 0.347 |
50 NOK | XRP 1.73 |
100 NOK | XRP 3.47 |
500 NOK | XRP 17.35 |
1000 NOK | XRP 34.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.