GNS đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Gains Network đến Euro
công cụ chuyển đổi GNS sang EUR
Lịch sử tỷ giá GNS sang EUR
Ngày | 1 GNS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €2.9465 | -3.49% |
Jul 24, 2024 | €3.0531 | -2.36% |
Jul 23, 2024 | €3.1270 | 0.50% |
Jul 22, 2024 | €3.1115 | -2.97% |
Jul 21, 2024 | €3.2068 | 2.07% |
Jul 20, 2024 | €3.1417 | -0.06% |
Jul 19, 2024 | €3.1437 | 1.21% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GNS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GNS sang EUR đã giảm 6.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GNS sang EUR
biểu đồ Gains Network sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Gains Network sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ GNS sang EUR hiện tại là €2.9482. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gains Network là giảm bởi GNS đã tăng thêm 12.56% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GNS sang EUR
Ngày | 1 GNS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 25, 2024 | €2.9465 | -3.49% |
Jul 24, 2024 | €3.0531 | -2.36% |
Jul 23, 2024 | €3.1270 | 0.50% |
Jul 22, 2024 | €3.1115 | -2.97% |
Jul 21, 2024 | €3.2068 | 2.07% |
Jul 20, 2024 | €3.1417 | -0.06% |
Jul 19, 2024 | €3.1437 | 1.21% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GNS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GNS sang EUR đã giảm 6.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GNS / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gains Network (GNS) sang EUR là €2.95 cho mỗi 1 GNS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GNS sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi GNS sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:55 am |
---|---|
0.5 GNS | eur 1.47 |
1 GNS | eur 2.95 |
5 GNS | eur 14.74 |
10 GNS | eur 29.48 |
50 GNS | eur 147.41 |
100 GNS | eur 294.82 |
500 GNS | eur 1,474.11 |
1000 GNS | eur 2,948.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gains Network (GNS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang GNS
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:55 am |
---|---|
0.5 EUR | GNS 0.1696 |
1 EUR | GNS 0.3392 |
5 EUR | GNS 1.70 |
10 EUR | GNS 3.39 |
50 EUR | GNS 16.96 |
100 EUR | GNS 33.92 |
500 EUR | GNS 169.59 |
1000 EUR | GNS 339.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Gains Network (GNS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.