ETH đến UAH: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Ukrainian Hryvnia
công cụ chuyển đổi ETH sang UAH
ETH
Ethereum
UAH
Ukrainian Hryvnia
Lịch sử tỷ giá ETH sang UAH
Ngày
1 ETH to UAH
24 giờ
Jul 23, 2024
UAH 143,927.59
1.16%
Jul 22, 2024
UAH 142,280.20
-3.03%
Jul 21, 2024
UAH 146,719.95
0.55%
Jul 20, 2024
UAH 145,922.73
-0.01%
Jul 19, 2024
UAH 145,942.37
2.68%
Jul 18, 2024
UAH 142,133.39
1.16%
Jul 17, 2024
UAH 140,504.10
-1.21%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UAH đã giảm 0.12% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang UAH
biểu đồ Ethereum sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang UAH hiện tại là UAH 143,957.43. Đã có lượng giảm 0.10% trong giờ qua và tăng Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã giảm bớt 0.12% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang UAH
Ngày
1 ETH to UAH
24 giờ
Jul 23, 2024
UAH 143,927.59
1.16%
Jul 22, 2024
UAH 142,280.20
-3.03%
Jul 21, 2024
UAH 146,719.95
0.55%
Jul 20, 2024
UAH 145,922.73
-0.01%
Jul 19, 2024
UAH 145,942.37
2.68%
Jul 18, 2024
UAH 142,133.39
1.16%
Jul 17, 2024
UAH 140,504.10
-1.21%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UAH đã giảm 0.12% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang UAH là UAH143,957.43 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UAH
Số tiền
Hôm nay lúc 01:32:15 pm
0.5 ETH
uah 71,978.71
1 ETH
uah 143,957.43
5 ETH
uah 719,787.14
10 ETH
uah 1,439,574.29
50 ETH
uah 7,197,871.44
100 ETH
uah 14,395,742.88
500 ETH
uah 71,978,714.39
1000 ETH
uah 143,957,428.78
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 01:32:15 pm
0.5 UAH
ETH 0.000003473
1 UAH
ETH 0.000006946
5 UAH
ETH 0.00003473
10 UAH
ETH 0.00006946
50 UAH
ETH 0.0003473
100 UAH
ETH 0.0006946
500 UAH
ETH 0.003473
1000 UAH
ETH 0.006946
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.