Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...16.83 | 0.58% | 2.77% | 3.88% | ₫31,721.79T₫31,721,791,547,291,844 | ₫625,855,799,193,633 389,048 BTC | 19,719,081 BTC | |||
2 | ₫88,...85.61 | 0.11% | 2.38% | 5.71% | ₫10,599.22T₫10,599,218,936,453,826 | ₫305,691,960,720,171 3,466,380 ETH | 120,189,344 ETH | |||
3 | ₫25,425.61 | 0.01% | 0.05% | 0.09% | ₫2,869.92T₫2,869,915,181,243,571 | ₫1,157,102,435,522,873 45,509,332,868 USDT | 112,874,989,522 USDT | |||
6 | ₫25,455.02 | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ₫825.99T₫825,991,164,217,744 | ₫116,892,900,403,645 4,592,135,918 USDC | 32,449,051,055 USDC | |||
10 | ₫10,281.19 | 0.55% | 4.97% | 9.11% | ₫367.6T₫367,601,776,444,729 | ₫6,424,836,923,573 624,912,091 ADA | 35,754,805,545 ADA |