Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
249 | 0.73% | 3.63% | 18.60% | ₫5.87T₫5,872,707,825,542 | ₫566,118,713,873 3,217 YFI | 33,374 YFI | ||||
252 | 1.13% | 2.52% | 30.79% | ₫5.75T₫5,754,476,617,730 | ₫792,302,803,609 32,510,375 SUSHI | 236,122,088 SUSHI | ||||
452 | 0.57% | 0.94% | 17.56% | ₫2.3T₫2,304,519,495,382 | ₫113,654,399,426 91,517 CREAM | 1,855,659 CREAM | ||||
709 | 0.25% | 2.03% | 18.46% | ₫853.68B₫853,677,464,068 | ₫113,224,993,407 56,392 KP3R | 425,178 KP3R | ||||
768 | 0.33% | 2.82% | 29.11% | ₫702.32B₫702,320,484,731 | ₫308,813,089,404 1,950,618,885 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | ||||
989 | 0.33% | 6.01% | 24.26% | ₫345.36B₫345,362,113,710 | ₫85,171,614,916 7,649,268 CVP | 31,016,993 CVP | ||||
1434 | 0.73% | 1.36% | 22.00% | ₫72.56B₫72,556,504,719 | ₫1,101,596,587 28,969 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | ||||
5825 | 0.17% | 1.39% | 29.82% | -- | ₫57,313,838 1,690 XSUSHI | 0 XSUSHI | ||||
8596 | 0.70% | 3.50% | 14.27% | ₫89.95M₫89,945,759 | -- | 45,108,749 CRM | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |