Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
125 | 1.33% | 23.75% | ₫4.58T₫4,578,052,263,424 | ₫1,052,719,399,805 8,425 YFI | 36,638 YFI | |||||
157 | 0.67% | 26.34% | ₫2.86T₫2,856,404,202,305 | ₫1,559,671,176,731 69,478,784 SUSHI | 127,244,443 SUSHI | |||||
512 | 7.66% | 17.13% | ₫597.49B₫597,489,050,302 | ₫1,686,109,824,144 564,401 KP3R | 200,001 KP3R | |||||
552 | 2.12% | 12.51% | ₫486.87B₫486,867,709,192 | ₫96,329,873,121 989,281,804 AKRO | 5,000,000,000 AKRO | |||||
711 | 8.93% | 5.20% | ₫254.34B₫254,335,159,072 | ₫120,268,869,663 291,470 CREAM | 616,378 CREAM | |||||
727 | 5.63% | 5.81% | ₫239.81B₫239,807,651,104 | ₫85,688,036,121 14,183,170 CVP | 39,693,203 CVP | |||||
1149 | 0.26% | 0.98% | ₫52.44B₫52,438,005,577 | ₫18,040,280,849 656,421 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | |||||
2642 | 12.93% | 27.49% | ₫143.08M₫143,083,220 | ₫175,340 55,278 CRM | 45,108,749 CRM | |||||
4708 | 1.26% | 26.10% | -- | ₫419,838,145 14,257 XSUSHI | 0 XSUSHI | |||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng