Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

233

127.462.121,11 ₫
0.37%2.79%2.22%

₫4.3T₫4,301,803,908,686

33.74K YFI
yearn-finance-7d-price-graph

236

15.973,06 ₫
0.48%3.62%1.50%

₫4.27T₫4,265,391,542,407

₫685,499,378,640

42.91M SUSHI

267.03M SUSHI
sushiswap-7d-price-graph

974

153.563,23 ₫
0.11%1.45%3.41%

₫284.96B₫284,960,999,166

₫100,960,581,271

657.45K CREAM

1.85M CREAM
cream-finance-7d-price-graph

1337

246.390,96 ₫
0.20%3.93%42.92%

₫104.76B₫104,760,017,806

₫32,780,867,900

133.04K KP3R

425.17K KP3R
keep3rv1-7d-price-graph

1614

12,26 ₫
0.01%0.00%0.31%

₫54.4B₫54,395,360,247

₫6,285,929,914

512.64M AKRO

4.43B AKRO
akropolis-7d-price-graph

1700

1.009,93 ₫
0.30%2.47%19.45%

₫44.38B₫44,383,009,134

43.94M CVP
powerpool-7d-price-graph

2423

3.439,70 ₫
0.03%1.95%31.57%

₫6.56B₫6,563,068,176

₫21,932,883

6.37K PICKLE

1.9M PICKLE
pickle-finance-7d-price-graph

7169

24.108,16 ₫
0.00%3.11%1.80%------xsushi-7d-price-graph
--------------------
--------------------
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng
100