Top các token Winklevoss Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Winklevoss Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.11% | 0.34% | 3.75% | ₫33,419.49T₫33,419,492,621,097,092 | ₫615,852,061,128,531 362,835 BTC | 19,689,390 BTC | ||||
2 | 0.07% | 1.05% | 4.11% | ₫10,078.71T₫10,078,711,561,401,364 | ₫284,563,499,826,798 3,445,894 ETH | 122,047,160 ETH | ||||
32 | 0.16% | 3.54% | 5.04% | ₫87.95T₫87,952,392,416,968 | ₫4,258,180,936,414 26,285,281 FIL | 542,920,420 FIL | ||||
86 | 0.67% | 0.41% | 6.54% | ₫26.55T₫26,546,149,121,788 | ₫651,623,107,064 24,038,883 XTZ | 979,308,083 XTZ | ||||
111 | 0.51% | 0.87% | 13.57% | ₫17.95T₫17,952,064,510,313 | ₫512,817,595,377 191,780,290 ROSE | 6,713,599,876 ROSE | ||||
174 | 0.11% | 0.23% | 12.79% | ₫10.05T₫10,051,176,794,736 | ₫1,292,324,783,996 2,099,399 ZEC | 16,328,269 ZEC |