Top các token Trustswap Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Trustswap Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
512 | 0.89% | 0.27% | 2.35% | ₫651.63B₫651,631,912,681 | ₫8,976,557,660 3,058,783 YLD | 222,045,131 YLD | |||||
583 | 0.83% | 3.95% | 14.36% | ₫475.98B₫475,979,708,412 | ₫9,008,068,581 4,306,724 OPUL | 227,564,107 OPUL | |||||
654 | 0.16% | 0.89% | 19.66% | ₫384.07B₫384,072,308,611 | ₫2,300,928 59,909 FWT | 10,000,000,000 FWT | |||||
862 | 0.52% | 1.35% | 2.13% | ₫171.48B₫171,483,043,250 | ₫6,258,828,721 12,109,732 BUY | 331,789,518 BUY | |||||
942 | 0.26% | 6.11% | 2.61% | ₫124.18B₫124,182,290,075 | ₫3,243,811,222 2,070,979 GLCH | 79,282,952 GLCH | |||||
962 | 0.26% | 0.63% | 6.58% | ₫112.96B₫112,960,604,000 | ₫736,437,889 186,450 CELL | 28,599,168 CELL | |||||
1036 | 0.47% | 2.91% | 5.33% | ₫82.02B₫82,019,070,673 | ₫161,689,469 31,543 MOD | 16,000,410 MOD | |||||
1448 | 0.16% | 15.25% | 4.37% | ₫22.21B₫22,207,944,577 | ₫301,850,808 4,309,369 IOEN | 317,051,435 IOEN | |||||
2173 | 0.96% | 2.04% | 12.14% | ₫2B₫1,998,238,150 | ₫216,143,905 8,575,411 VSO | 79,279,192 VSO | |||||
2338 | 0.38% | 3.58% | 75.50% | ₫795.02M₫795,015,464 | ₫8,956,874 7,200,360 CHICKS | 639,106,688 CHICKS | |||||
NFT ChampionsCHAMP | $0.01 | ||||||||||
Chain GamesCHAIN | $0.01 | ||||||||||
DAOLaunchDAL | $0.05 | ||||||||||
YieldlyYLDY | $0.00 | ||||||||||
MobiFiMoFi | $0.00 | ||||||||||
SekuritanceSKRT | $0.00 | ||||||||||
Nomad ExilesPRIDE | $0.00 | ||||||||||
Samurai LegendsSMG | $0.00 | ||||||||||
StaterSTR | $0.00 | ||||||||||
COIN$COIN | $0.10 | ||||||||||
Bitcashpay (old)BCP | $0.00 | ||||||||||
SOTA FinanceSOTA | $0.00 | ||||||||||
BitcoinVendBCVT | $0.01 | ||||||||||
DCTDAODCTD | $0.02 | ||||||||||
KelVPNKEL | $0.01 | ||||||||||
CARBONGEMS | $0.00 | ||||||||||
LedgerScoreLED | $0.00 | ||||||||||
Merkle NetworkMERKLE | $0.02 | ||||||||||
Mundo$MUNDO | $0.00 | ||||||||||
GameYooGYC | $0.00 | ||||||||||
MetaChessSHAH | $0.00 | ||||||||||
Jungle RoadJGRD | $0.00 | ||||||||||
AvaniaNOVA | $0.00 | ||||||||||
ECORISERISE | $0.00 |
Hiển thị 1 - 34 trong số 34
Hiển thị hàng