Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

208

₫25,295.90
0.07%0.04%0.25%

₫16.43T₫16,428,005,101,243

₫675,552,254,047

26,705,995 FRAX

649,433,438 FRAX

frax-7d-price-graph

275

₫60,088.23
0.63%0.04%9.30%

₫5.1T₫5,098,802,615,372

₫460,022,554,466

7,655,784 FXS

84,855,260 FXS

frax-share-7d-price-graph

357

₫579.07
0.18%0.56%0.90%

₫3.22T₫3,222,079,560,372

₫429,903,244,913

742,400,759 USTC

5,564,215,528 USTC

terrausd-7d-price-graph

2291

₫15.07
0.27%0.00%4.84%

₫6.72B₫6,720,341,669

₫74,943

4,974 ESD

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2471

₫131.66
0.06%0.40%5.74%

₫2.76B₫2,764,825,315

--

21,000,000 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2524

₫39.96
4.63%1.78%0.88%

₫2.18B₫2,181,059,074

₫63,882,194

1,598,480 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

3392

₫579.23
0.20%0.58%0.96%--

₫9,063,699,663

15,647,836 USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

5606

₫166.55
1.53%0.28%8.68%

₫51.49B₫51,492,279,765

₫110,875,766

665,727 TOMB

309,173,218 TOMB

tomb-7d-price-graph

8251

₫1,493.84
0.02%2.51%2.86%--

₫313,449

210 ONC

--one-cash-7d-price-graph

8984

₫1,729.93
0.07%0.45%2.38%------basis-share-7d-price-graph
Mithril ShareMIS$0.14
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100