Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

182

0.35%1.30%5.17%

₫9T₫8,998,020,605,615

₫447,106,431,555

3,928,147 FXS

79,053,991 FXS

frax-share-7d-price-graph

217

0.17%0.58%0.52%

₫16.43T₫16,433,008,483,435

₫998,690,385,048

39,468,352 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

319

0.58%1.42%16.94%

₫4.31T₫4,312,660,041,256

₫534,521,846,849

1,109,292,539 USTC

8,950,058,138 USTC

terrausd-7d-price-graph

2056

0.06%1.13%1.06%

₫5.85B₫5,850,696,411

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2074

1.38%3.28%1.09%

₫5.31B₫5,305,231,957

₫315,666,210

3,247,272 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

2076

0.02%3.49%9.79%

₫5.26B₫5,261,206,315

₫140,769,623

560,078 SHARE

20,932,682 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2788

0.45%1.81%17.46%
--

₫23,486,649,165

48,634,198 USTC

--
terrausd-wormhole-7d-price-graph

4665

0.01%0.91%8.08%
--

₫559,866,071

236,599 ONC

--
one-cash-7d-price-graph

5813

1.46%2.55%22.87%
--

₫67,547,300

17,883 MIS

--
mithril-share-7d-price-graph

6075

0.94%3.87%21.73%

₫62.87B₫62,870,839,206

₫33,672,495

165,588 TOMB

309,173,553 TOMB

tomb-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.20
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100