Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

209

₫25,405.69
0.06%0.01%0.18%

₫15.62T₫15,620,654,681,308

614.84M FRAX
frax-7d-price-graph

286

₫45,348.97
0.65%0.59%4.64%

₫3.98T₫3,975,529,686,211

87.66M FXS
frax-share-7d-price-graph

386

₫452.37
1.96%4.41%2.87%

₫2.51T₫2,514,317,513,975

5.55B USTC
terrausd-7d-price-graph

2513

₫12.42
0.42%0.49%0.05%

₫5.54B₫5,540,386,104

₫61,363

4.93K ESD

446.01M ESD
empty-set-dollar-7d-price-graph

2768

₫38.63
0.93%7.19%4.66%

₫2.11B₫2,108,291,059

₫2,424,402

62.75K BAC

54.57M BAC
basis-cash-7d-price-graph

2773

₫98.19
0.06%0.04%0.05%

₫2.06B₫2,061,971,150

--
21M SHARE
seigniorage-shares-7d-price-graph

3342

₫452.97
2.22%4.16%2.60%----terrausd-wormhole-7d-price-graph

5520

₫199.13
0.59%14.73%42.64%

₫136,154,248

683.76K TOMB

306.48M TOMB
tomb-7d-price-graph

8568

₫2,865.43
0.07%0.08%3.66%--

₫86,658

30.24 MIS

--mithril-share-7d-price-graph

8648

₫1,362.29
0.07%1.65%2.32%--

₫49,401

36.26 ONC

--one-cash-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.08
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100