Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

206

₫25,382.95
0.01%0.03%0.04%

₫16.48T₫16,484,555,356,801

₫185,699,566,774

7,315,918 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

222

₫76,261.98
0.32%0.33%7.03%

₫6.12T₫6,120,878,402,543

₫289,400,040,841

3,794,814 FXS

80,261,204 FXS

frax-share-7d-price-graph

378

₫457.33
0.43%2.13%5.49%

₫2.56T₫2,559,128,983,875

₫160,944,831,166

351,924,947 USTC

5,595,838,808 USTC

terrausd-7d-price-graph

2108

₫12.70
0.11%0.79%0.88%

₫5.67B₫5,665,375,821

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2216

₫62.06
0.25%1.55%3.12%

₫3.39B₫3,386,961,259

₫605,797,815

9,761,406 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

2218

₫159.81
0.17%7.78%10.94%

₫3.35B₫3,345,242,353

₫250,637,153

1,568,349 SHARE

20,932,682 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

3637

₫457.24
0.46%2.07%5.55%--

₫2,799,856,738

6,123,341 USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

4549

₫2,371.46
0.24%0.11%2.25%--

₫591,522,576

249,433 ONC

--one-cash-7d-price-graph

4827

₫5,456.38
0.37%0.03%7.09%--

₫378,355,934

69,342 MIS

--mithril-share-7d-price-graph

6253

₫138.69
0.09%7.74%1.16%

₫42.88B₫42,880,060,269

₫19,315,117

139,266 TOMB

309,173,553 TOMB

tomb-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.16
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100