Top các token Rebase hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rebase. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

569

0.25%1.30%0.49%

₫841.07B₫841,070,719,019

₫9,576,082,410

321,922 AMPL

28,274,494 AMPL

ampleforth-7d-price-graph

1594

0.69%4.13%18.03%

₫13.69B₫13,692,219,879

574 DIGG

digg-7d-price-graph

1723

0.30%26.79%26.45%

₫7.36B₫7,363,694,883

₫5,637,680

368 BASE

480,680 BASE

base-protocol-7d-price-graph

1757

0.12%14.45%19.15%

₫6.26B₫6,261,261,202

₫8,000,584,944

17,157,317 STND

13,427,324 STND

standard-protocol-7d-price-graph

1836

1.47%5.80%2.84%

₫4.07B₫4,074,514,437

₫471,272,103

2,408,874 SHARE

20,826,595 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

1840

0.56%0.82%3.12%

₫3.99B₫3,989,012,984

₫485,860

54,324 ESD

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

1855

0.15%5.87%38.77%

₫3.8B₫3,802,316,986

₫678,159,095

9,733,705 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

3621

0.25%1.87%0.36%
--

₫960,716,358

1,876,706 RAM

0 RAM

ramifi-protocol-7d-price-graph

3715

0.40%0.28%1.32%
--

₫836,252,331

345,795 BAS

--
basis-share-7d-price-graph

4404

0.58%5.17%8.73%

₫52.72B₫52,716,803,922

₫274,856,642

149,217 YAM

28,619,370 YAM

yamv1-7d-price-graph
Auric NetworkAUSCM$0.07
BloomifyCHARGE$0.31
AntiampleXAMP$--
RMPLRMPL$--
Based Money$BASED$--
Tokens of BabelTOB$--
COILCOIL$--
RebasedREB2$--
YAM V2YAMV2$--
Soft LinkSLINK$--
Zombie.FinanceZOMBIE$--
DollarsUSDX$--
Xplosive EthereumXETH$--
xBTCxBTC$--
Benchmark ProtocolMARK$--
DebaseDEBASE$--
rbase.financeRBASE$--
VELO TokenVLO$--
Golden Ratio Per LiquidityGRPL$--
xETH-GXETH-G$--
DittoDITTO$--
Xdef FinanceXDEF2$--
Rise ProtocolRISE$--
McBase FinanceMCBASE$--
Elastic BitcoinXBT$--
Super Algorithmic TokenSATO$--
InvictusIN$--
WheatWHEAT$--
Hiển thị 1 - 38 trong số 38
Hiển thị hàng
100