Top các token ParaFi Capital hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho ParaFi Capital. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0.23% | 1.12% | 2.14% | ₫157.33T₫157,332,206,673,951 | ₫5,380,166,887,902 25,502,065 UNI | 745,756,817 UNI | |||||
43 | 0.30% | 3.20% | 12.13% | ₫35.28T₫35,281,710,306,732 | ₫8,169,760,252,920 3,238,496 AAVE | 13,985,683 AAVE | |||||
54 | 0.45% | 2.37% | 18.61% | ₫23.03T₫23,032,975,079,739 | ₫5,470,448,997,818 1,638,785,174 GRT | 6,900,000,000 GRT | |||||
88 | 0.01% | 1.22% | 8.45% | ₫11.60T₫11,598,935,878,404 | ₫1,452,765,091,073 71,612,496 1INCH | 571,757,094 1INCH | |||||
94 | 0.21% | 0.76% | 8.12% | ₫10.89T₫10,887,901,543,879 | ₫3,049,780,968,188 32,167,955 SNX | 114,841,533 SNX | |||||
102 | 0.12% | 1.06% | 6.41% | ₫9.72T₫9,723,108,835,173 | ₫1,683,143,153,394 6,342 YFI | 36,638 YFI | |||||
122 | 0.22% | 4.45% | 11.36% | ₫7.01T₫7,007,728,746,248 | ₫3,177,390,590,275 80,620,951 KNC | 177,809,350 KNC | |||||
160 | 0.05% | 3.47% | 6.37% | ₫3.96T₫3,958,304,997,629 | ₫34,166,837,973 7,327,665 KEEP | 848,926,420 KEEP | |||||
345 | 0.15% | 1.13% | 4.21% | ₫1.64T₫1,642,246,784,026 | ₫217,125,909,838 63,880,778 BETA | 483,166,667 BETA | |||||
378 | 0.47% | 2.45% | 3.74% | ₫1.38T₫1,375,935,235,066 | ₫306,814,783,781 1,603,297 BOND | 7,190,114 BOND | |||||
RAMPRAMP | $0.11 | ||||||||||
LeverFiLEVER | $0.00 | ||||||||||
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA | $0.17 | ||||||||||
Kyber Network Crystal LegacyKNCL | $1.73 |
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng