Top các token ParaFi Capital hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho ParaFi Capital. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

21

₫409,186.23
0.62%5.09%13.83%

₫245.71T₫245,709,402,824,649

₫36,236,405,123,903

88,557,246 UNI

600,483,074 UNI

uniswap-7d-price-graph

36

₫7,265,888.47
1.11%9.05%19.38%

₫109.06T₫109,058,338,385,813

₫29,224,723,007,377

4,022,182 AAVE

15,009,636 AAVE

aave-7d-price-graph

56

₫6,856.64
1.48%5.71%11.44%

₫65.47T₫65,470,831,297,823

₫6,704,668,662,316

977,836,064 GRT

9,548,531,509 GRT

the-graph-7d-price-graph

110

₫73,631.85
0.11%6.49%3.57%

₫24.8T₫24,800,667,995,492

₫3,594,174,634,417

48,812,772 SNX

336,819,847 SNX

synthetix-7d-price-graph

140

₫11,645.80
0.43%13.84%7.89%

₫16.27T₫16,265,208,081,178

₫7,202,209,482,754

618,438,577 1INCH

1,396,659,201 1INCH

1inch-7d-price-graph

197

₫284,239,878.63
0.44%3.40%19.42%

₫9.55T₫9,550,848,023,435

33,601 YFI

yearn-finance-7d-price-graph

411

₫3,603.78
1.33%10.69%32.54%

₫3.44T₫3,438,280,499,066

₫1,117,275,193

310,029 KEEP

954,076,054 KEEP

keep-network-7d-price-graph

436

₫16,591.45
1.08%12.36%14.30%

₫3.09T₫3,092,541,920,374

₫835,067,205,376

50,331,169 KNC

186,393,680 KNC

kyber-network-crystal-v2-7d-price-graph

562

₫55.63
0.98%13.01%20.63%

₫1.95T₫1,945,907,440,717

₫609,596,304,412

10,957,121,648 LEVER

34,976,499,021 LEVER

lever-7d-price-graph

731

₫1,332.26
0.56%6.78%1.97%

₫1.14T₫1,144,529,357,886

₫243,987,045,176

183,138,205 BETA

859,090,909 BETA

beta-finance-7d-price-graph
RAMPRAMP$0.09
BarnBridgeBOND$1.09
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA$0.03
Kyber Network Crystal LegacyKNCL$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100